Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 忽
- 勿心
- 勹丿丿心
Hán tự
HỐT
Nghĩa
Nhãng. Chợt. Số hốt.
Âm On
コツ
Âm Kun
たちま.ち ゆるが.せ
Đồng âm
惚
Đồng nghĩa
頓突然
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nhãng. Chợt. Số hốt. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

忽
Có VẬT (勿) gì đó chạm TIM (心) bất thình lình HỐT (忽) hoảng.
Tâm HỐT được bí kiếp chế tạo Vật
Vật gì đó đè lên tim ngay lập tức phát HỐT
Tâm bất giác nghĩ đến kiếp vật (Trong luân hồi) hốt hoảng lo âu
Tim của động vật rất dễ Hốt hoảng và chúng sẽ bỏ chạy ngay lập tức.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 怱易物昜吻刎匆暘勿愡笏煬裼瘍蜴蝪泌忝急怎
VÍ DỤ PHỔ BIẾN