Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 怜
- 忄令
- 忄亼龴
- 忄人一龴
Hán tự
LIÊN, LÂN
Nghĩa
Lanh lợi
Âm On
レイ レン リョウ
Âm Kun
あわ.れむ さと.い
Đồng âm
連蓮隣欄蘭麟
Đồng nghĩa
賢聡優玲慧
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [憐]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

怜
Mối LIÊN hệ giữa thâm TÂM và MỆNH lệnh là sự thương tiếc
Dẫn xe đi Liên lạc
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
怜悧狡猾 | れいりこうかつ | LIÊN GIẢO HOẠT | Xảo quyệt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 命苓恰玲伶冷聆蛉令鈴零掵愉慘澪鴒羚宛苑於
VÍ DỤ PHỔ BIẾN