Số nét
10
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 恥
- 耳心
Hán tự
SỈ
Nghĩa
Nhục, xấu hổ
Âm On
チ
Âm Kun
は.じる はじ は.じらう は.ずかしい
Đồng âm
士仕差移痴
Đồng nghĩa
恨辱
Trái nghĩa
誉
Giải nghĩa
Xấu hổ. Lấy làm hổ thẹn. Làm nhục. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Khi nghe (NHĨ 耳) những lời sỉ (恥) nhục đó. trong tâm (TÂM 心) tôi cảm thấy rất là xấu hổ
TAI nghe lời SỈ vả, con TIM sẽ quặn lên vì XẤU HỔ
Tai (耳) đỏ lên vì trong Tim (心) cảm thấy Xấu Hổ
Sẽ là hổ thẹn nếu bạn không lắng tai nghe tiếng trái tim (心) mình.
Nguời có liêm SỈ là người nghe từ TAI và TIM
Tâm tôi Xấu hổ (Sỉ) vì nghe (Nhĩ) những lời sỉ nhục đó
- 1)Xấu hổ. Nguyễn Trãi [阮薦] : Quốc thù tẩy tận thiên niên sỉ [國讎洗盡千年恥] (Đề kiếm [題劍]) Thù nước đã rửa sạch cái nhục nghìn năm.
- 2)Lấy làm hổ thẹn.
- 3)Làm nhục.
- 4)Dị dạng của chữ 耻
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
廉恥心 | れんちしん | liêm sỉ |
恥じる | はじる | cảm thấy xấu hổ; ngượng ngùng |
恥晒し | はじさらし | sự ô nhục; ô nhục |
恥辱 | ちじょく | sự sỉ nhục |
恥辱的 | ちじょくてき | ô nhục |
Ví dụ Âm Kun
恥じらう | はじらう | SỈ | Cảm thấy xấu hổ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
恥じる | はじる | SỈ | Cảm thấy xấu hổ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
恥ずかしい | はずかしい | Ê mặt | |
気恥ずかしい | きはずかしい | Cảm thấy xấu hổ | |
空恥ずかしい | そらはずかしい | Cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối mà không biết tại sao | |
花恥ずかしい | はなはずかしい | Đẹp đến nỗi hoa nhường nguyệt thẹn | |
小っ恥ずかしい | しょうっはずかしい | Cảm thấy hơi bối rối | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
恥じる | はじる | SỈ | Cảm thấy xấu hổ |
恥毛 | はじけ | SỈ MAO | Lông mu |
恥じらい | はじらい | SỈ | Tính nhút nhát |
恥じらう | はじらう | SỈ | Cảm thấy xấu hổ |
恥じ入る | はじいる | SỈ NHẬP | Tới xấu hổ cảm xúc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
恥部 | ちぶ | SỈ BỘ | <THGT> chỗ kín |
無恥 | むち | VÔ SỈ | Không biết xấu hổ |
恥辱 | ちじょく | SỈ NHỤC | Sự sỉ nhục |
破廉恥 | はれんち | PHÁ LIÊM SỈ | Sự ô nhục |
羞恥 | しゅうち | SỈ | Tính nhút nhát |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 恵珥耿耻恚悪患聊思茸耶弭悲悶惡取忠念聡聞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 恥辱(ちじょく)Sự ô nhục, sự xấu hổ
- 羞恥心(しゅうちしん)Tính nhút nhát
- 厚顔無恥な(こうがんむちな)Trơ trẽn và vô đạo đức
- 恥(はじ)Xấu hổ
- 恥ずかしい(はずかしい)Xấu hổ
- 恥じる(はじる)Cảm thấy xấu hổ