Số nét
10
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 悩
- 忄⺍凶
- 忄⺍凵㐅
- 忄
Hán tự
NÃO
Nghĩa
Lo lắng, phiền muộn
Âm On
ノウ
Âm Kun
なや.む なや.ます なや.ましい なやみ
Đồng âm
脳
Đồng nghĩa
苦憂愁煩困病疲
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Khổ não, lo lắng Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Trong tâm 忄 trí tôi luôn phiền não 悩 sau tai nạn.
Suốt ngày để Tâm đến 3 cọng tóc trên đầu thật phiền Não
Khu vực có ba giọt nước mắt chính là nơi con tim phiền não
Con Tim Hung Ác thì phiền Não
Con tim phiền lão vì chiến khu 3
Ban đêm Não bảo miệng há ra mà thở
Suốt ngày để Tâm đến 3 cọng tóc trên đầu thật phiền Não
- 1)Khổ não, lo lắng
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
悩ます | なやます | bạc đãi; làm phiền; gây phiền hà; làm cho đau khổ; làm cho khổ não; làm khổ |
悩み | なやみ | bệnh tật; sự phiền não; sự khổ đau; sự đau khổ |
悩む | なやむ | khổ đau; lo lắng; buồn phiền; lo buồn; lo phiền; ưu tư |
悩乱 | のうらん | sự lo lắng |
悩殺 | のうさつ | sức mê hoặc; sức quyến rũ |
Ví dụ Âm Kun
悩む | なやむ | NÃO | Khổ đau |
伸び悩む | のびなやむ | THÂN NÃO | Đình trệ |
憂い悩む | ういなやむ | ƯU NÃO | Để (thì) đục buồn phiền |
行き悩む | ゆきなやむ | HÀNH NÃO | Để đạt đến một ngõ cụt hoặc sự bế tắc |
思い悩む | おもいなやむ | TƯ NÃO | Tới sự lo âu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
悩ましい | なやましい | NÃO | Có sức quyến rũ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
悩ます | なやます | NÃO | Bạc đãi |
頭を悩ます | あたまをなやます | Làm lo lắng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
悩み | なやみ | NÃO | Bệnh tật |
悩みごと | なやみごと | NÃO | Nỗi lo lắng |
悩みの種 | なやみのたね | NÃO CHỦNG | Nguyên nhân của sự lo lắng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
苦悩 | くのう | KHỔ NÃO | Sự khổ não |
悩乱 | のうらん | NÃO LOẠN | Sự lo lắng |
悩殺 | のうさつ | NÃO SÁT | Sức mê hoặc |
悩殺する | のうさつ | NÃO SÁT | Mê hoặc |
懊悩 | おうのう | NÃO | Sự đau đớn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 悄脳恍恟挙屑悟晃桜哨宵消席峭晄档珱胱悁悍
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 煩悩(ぼんのう)Ham muốn trần tục, ham muốn xác thịt
- 苦悩する(くのうする)Đau khổ
- 悩ます(なやます)Phiền não, dằn vặt, quấy rầy [vt]
- 悩む(なやむ)Lo lắng, phiền muộn [vi]
- 悩み(なやみ)Rắc rối, lo lắng [n.]
- 悩ましい(なやましい)Quyến rũ