Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 惇
- 忄享
- 忄亠口子
Hán tự
ĐÔN
Nghĩa
Đầy đặn, nhiều, tin
Âm On
シュン ジュン トン
Âm Kun
あつ.い
Đồng âm
単純鈍豚屯敦頓噂
Đồng nghĩa
多満信誠篤
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Hậu, đôn đốc. Tin. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

惇
được hưởng nhiều của cải thì ắt hẳn tâm người này rất ĐÔN hậu
( có đức mặc sức mà ăn )
Tâm đứng đắn đứa trẻ thừa hưởng sự ĐÔN hậu
Tim tôi hưởng từ mẹ sự ĐÔN hậu
Hưởng là đứa bé có Trái Tim ĐÔN hậu
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
惇厚 | とんこう | ĐÔN HẬU | Sự đôn hậu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 淳椁醇諄享郭孰敦憬槨懍鶉袈烹掠涼惆毫袞悸
VÍ DỤ PHỔ BIẾN