Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 憂
- 㥑夂
Hán tự
ƯU
Nghĩa
Lo âu, buồn rầu
Âm On
ユウ
Âm Kun
うれ.える うれ.い う.い う.き
Đồng âm
優
Đồng nghĩa
悩心愁悲哀哭嘆惨慟
Trái nghĩa
楽喜
Giải nghĩa
Lo, buồn rầu. Ốm đau. Để tang. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

憂
Trăm 百 ĐÊM Ưu phiền Trái tim 心 này để lại PHÍA SAU
Ưu phiền trăm sự (百) phủ kín (冖) con tim (心) lê bước chân mệt nhoài (夂).
Đầu nặng trịu tay buông chân mệt nhoài con tim ưu buồn
ƯU 憂 (lo lắng) tạo thành từ 4 vấn đề chính:
- Học hành thi cử, giấy tờ. HIỆT 頁 (giấy). Viết gọn bỏ 2 đuôi BỐI đi.
- Trời tối không buôn bán được. MỊCH 冖 (tối).
- Tình yêu, tâm bệnh. TÂM 心 (tim).
- Bị người khác theo dõi. TRUY 夂 (phía sau).
Trăm sự Tâm Lại ƯU phiền
Người biêt Lo âu thì lý trí (đầu óc - 頁 - hiệt) luôn đặt lên trước con tim (Tâm)
- 1)Lo, buồn rầu.
- 2)Ốm đau.
- 3)Để tang. Có tang cha mẹ gọi là đinh ưu [丁憂].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
内憂 | ないゆう | Những vấn đề lo lắng nội bộ |
憂い | うい | buồn bã; lo lắng; u sầu; u uất |
憂い顔 | うれいがお | khuôn mặt u buồn |
憂える | うれえる | gây đau buồn; làm đau lòng; đau lòng; thương xót; lo âu; lo lắng |
憂き目 | うきめ | sự gian khổ; sự khốn khó; sự đau đớn; sự khổ sở; nỗi bất hạnh |
Ví dụ Âm Kun
憂き目 | うきめ | ƯU MỤC | Sự gian khổ |
憂き身 | うきみ | ƯU THÂN | Cuộc sống khốn khổ |
憂世 | うきよ | ƯU THẾ | Lướt qua cuộc sống |
憂身 | うきみ | ƯU THÂN | Cuộc sống (của) cảnh nghèo khổ |
憂き目を見る | うきめをみる | Để có một thời gian cứng (của) nó | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
憂える | うれえる | ƯU | Gây đau buồn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
憂い | うれい | ƯU | Nỗi đau buồn |
憂い顔 | うれいがお | ƯU NHAN | Khuôn mặt u buồn |
後顧の憂い | こうこのうれい | Nỗi lo lắng về tương lai | |
憂いを帯びた顔 | うれいをおびたかお | Buồn rầu nhìn | |
憂い会運賃 | うれいかいうんちん | Cước bổ sung | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
憂い | うい | ƯU | Buồn bã |
憂い事 | ういこと | ƯU SỰ | Gắt trải qua |
物憂い | ものうい | VẬT ƯU | Uể oải |
憂い悩む | ういなやむ | ƯU NÃO | Để (thì) đục buồn phiền |
憂憤 | ういきどお | ƯU PHẪN | Sự đau buồn và sự giận dữ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
憂苦 | ゆうく | ƯU KHỔ | Lo lắng |
杞憂 | きゆう | KỈ ƯU | Sự sợ hãi vô cớ |
内憂 | ないゆう | NỘI ƯU | Những vấn đề lo lắng nội bộ |
同憂 | どうゆう | ĐỒNG ƯU | Chia sẻ cùng sự liên quan đó |
外憂 | そとゆう | NGOẠI ƯU | Mối lo lắng ở bên ngoài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 優擾慶曖愛瞹憩徼榎熄愿靉聰嗄廈厦戞悠戛夏
VÍ DỤ PHỔ BIẾN