Số nét
16
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 懐
- 忄十罒衣
- 忄
Hán tự
HOÀI
Nghĩa
Hoài cổ, nhớ nhung, ngực, cái túi
Âm On
カイ エ
Âm Kun
ふところ なつ.かしい なつ.かしむ なつ.く なつ.ける なず.ける いだ.く おも.う
Đồng âm
壊
Đồng nghĩa
怀
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Hoài cổ, nhớ nhung Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

懐
10 con mắt trái tim hoài niệm về bộ y phục
Trong TIM vẫn còn nhớ HOÀI cái vụ xé 10 cái VÕNG để may một bộ Y PHỤC
Phá Hoại (壊) mất đất (Thổ) giờ tâm lại Hoài niệm
Dùng cả con tim và tận 10 con mắt để nhớ lại bộ y phục hoài niệm
Trái tim vẫn HOÀI niệm về 10 cái võng mới may được bộ y phục
- 1)Hoài cổ, nhớ nhung
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
懐く | なつく | theo |
懐ける | なつける | lôi kéo về |
懐中 | かいちゅう | túi áo; túi đựng; bao |
懐剣 | かいけん | dao găm |
懐妊 | かいにん | mang thai; thụ thai; có em bé; có bầu |
Ví dụ Âm Kun
懐かしむ | なつかしむ | HOÀI | Nhớ tiếc |
昔を懐かしむ | むかしをなつかしむ | Tới cảnh quan đã qua với nỗi nhớ nhà | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
懐く | なつく | HOÀI | Trở nên thân thiết |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
懐かしい | なつかしい | HOÀI | Nhớ tiếc |
人懐かしい | ひとなつかしい | Cô đơn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
懐ける | なつける | HOÀI | Lôi kéo về |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
懐手 | ふところで | HOÀI THỦ | Với những bàn tay trong những cái túi |
久懐 | ひさふところ | CỬU HOÀI | Dài (lâu) - thương yêu hy vọng |
山懐 | やまふところ | SAN HOÀI | Thung lũng trong một ngọn núi |
懐銭 | ふところぜに | HOÀI TIỀN | Bỏ vào túi tiền |
襟懐 | えりふところ | KHÂM HOÀI | Suy nghĩ trong lòng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
懐古 | かいこ | HOÀI CỔ | Nỗi nhớ nhà |
懐炉 | かいろ | HOÀI LÔ | Đồ sưởi ấm bỏ túi |
懐疑 | かいぎ | HOÀI NGHI | Hoài nghi |
懐紙 | かいし | HOÀI CHỈ | Khăn giấy |
素懐 | そかい | TỐ HOÀI | Một thương yêu hy vọng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 壊懷壞懌悴鐸擇澤慱睾襞譯釋還壌嬢圜寰簑罹
VÍ DỤ PHỔ BIẾN