Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 或
- 戈口一
Hán tự
HOẶC
Nghĩa
Hoặc, là lời nói còn ngờ, chưa quyết định hẳn.
Âm On
ワク コク イキ
Âm Kun
あ.る あるい あるいは
Đồng âm
惑
Đồng nghĩa
且也丙未亦
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Hoặc, là lời nói còn ngờ, chưa quyết định hẳn. Ngờ, cũng như chữ hoặc [惑]. Có. Ai. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

或
Mồm chỉ nói Qua loa thì nội dung khá là nghi HOẶC
Nói Hoặc 1 chém (QUA là loại vũ khí)
Đã là giặc thì nói 1 lời cũng k tin.
Mới qua 1 cái miệng con tim đã bị mê HOẶC
Qua Miệng Một lời nói sẽ là Vũ Khí mê Hoặc người khác
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 哉咸哦域國惑喊閾官咋呪忠和呀呵呷咒呻咀咄
VÍ DỤ PHỔ BIẾN