Số nét
4
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 戸
Hán tự
HỘ
Nghĩa
Cánh cửa
Âm On
コ
Âm Kun
と
Đồng âm
護許互呼湖弧瑚胡虎壷壺虍
Đồng nghĩa
門扉
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Hộ khẩu. Cửa. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Đây là hình cánh cửa.
Một 一 con Ma 尸 đang gõ Cửa 戸 nhà tôi.
Mỗi hộ gia đình đều có 1 cánh cửa chính
Một con Ma đang giữ cửa (hộ) nhà tôi
Cửa một cánh
- 1)Hộ khẩu.
- 2)Cửa.
- 3)Nhà ở
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
下戸 | げこ | người không uống được rượu |
井戸 | いど | cái giếng; giếng |
庭木戸 | にわきど | Cổng dẫn ra vườn |
引き戸 | ひきど | cửa kéo |
引戸 | ひきど | cửa kéo |
Ví dụ Âm Kun
戸々 | と々 | HỘ | Từng cái cho ở |
戸井 | とい | HỘ TỈNH | Máy nước |
戸戸 | とと | HỘ HỘ | Từng cái cho ở |
瀬戸 | せと | LẠI HỘ | Eo biển |
切り戸 | きりと | THIẾT HỘ | Cửa thấp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
下戸 | げこ | HẠ HỘ | Người không uống được rượu |
一戸 | いちこ | NHẤT HỘ | Hộ |
万戸 | まんこ | VẠN HỘ | Tất cả các cái nhà |
全戸 | ぜんこ | TOÀN HỘ | Tất cả các nhà (trong thành phố) |
各戸 | かっこ | CÁC HỘ | Mỗi cái nhà |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 芦戻肩所房炉枦粐舮雇扉鈩尺尻尼尸尽局声尿
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 戸籍(こせき)Điều tra dân số, sổ hộ khẩu
- 戸主(こしゅ)Chủ hộ
- 戸外(こがい)Ngoài trời
- 門戸(もんこ)Cổng và cửa
- 戸(と)Cửa
- 戸棚(とだな)Cái tủ
- 雨戸(あまど)Cửa bão trượt
- 井戸(いど)Giêng nươc
- ガラス戸(ガラスど)Cửa kính