Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 抗
- 扌亢
- 扌亠几
Hán tự
KHÁNG
Nghĩa
Chống cự
Âm On
コウ
Âm Kun
あらが.う
Đồng âm
康肯
Đồng nghĩa
反拒闘抵対撃
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Vác. Chống cự. Ngang. Giấu, cất. Lang kháng [狼抗] nặng nề. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

抗
Tay không chân đất đầu đội mũ kháng chiến thời xưa
Tay cầm Ghế giơ lên Đầu xung phong Kháng chiến
Tay cầm Ghế chọi thẳng vào Đầu đứa nào phản Kháng
Tay kháng cự cái đầu
Người dân HongKong TAY không, đi bộ (CHÂN), đội MŨ bảo hộ để KHÁNG nghị
Tay không chân trần đầu đội mũ cối Kháng chiến cứu nước.
- 1)Vác.
- 2)Chống cự. Như kháng nghị [抗議] chống cự lời bàn, kháng mệnh [抗命] chống cự lại mệnh lệnh.
- 3)Ngang. Như phân đình kháng lễ [分庭抗禮] chia nhà địch lễ, nghĩa là cùng đứng riêng một phe mà làm lễ ngang nhau.
- 4)Giấu, cất.
- 5)Lang kháng [狼抗] nặng nề.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
反抗 | はんこう | sự phản kháng |
反抗期 | はんこうき | Thời kỳ chống đối |
反抗的 | はんこうてき | mang tính phản kháng |
対抗 | たいこう | sự đối kháng; sự chống đối; sự đối lập |
対抗策 | たいこうさく | biện pháp đối phó |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 坑吭抃拠杭伉航亢抜投抹掠擁搬擒擅亨宍忘弃
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 抗争(こうそう)Sức chống cự
- 不可抗力(ふかこうりょく)Lực lượng không thể cưỡng lại
- 抗議する(こうぎする)Phản đối [vi]
- 反抗する(はんこうする)Chống lại, không tuân theo [vi]
- 対抗する(たいこうする)Phản đối [vi]
- 抵抗する(ていこうする)Chống lại, chống lại [vi]