Số nét
8
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 抱
- 扌包
- 扌勹己
Hán tự
BÃO
Nghĩa
Ôm ấp, giữ trong tay
Âm On
ホウ
Âm Kun
だ.く いだ.く かか.える
Đồng âm
保報暴爆包宝胞飽泡褒鞄勹呆
Đồng nghĩa
擁懐守保巻覆囲封
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ôm, bế. Hoài bão [懷抱] trong lòng chứa một cái chí định làm một việc gì gọi là hoài bão. Vùng. Giữ chắc. Ấp. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Ôm 抱 đứa trẻ ở trong tay 扌– Bao 包 bọc, bảo vệ đến ngày lớn khôn.
Tay tôi ÔM ẤP bao hoài BÃO
Ăn nguyên bao lương thực bảo sao ko chán
Bao bàn tay ôm hoài bão trong người
Dùng 2 tay 手 để bọc 包 là hành động “ôm ấp”
- 1)Ôm, bế.
- 2)Hoài bão [懷抱] trong lòng chứa một cái chí định làm một việc gì gọi là hoài bão.
- 3)Vùng. Hai tay vòng lại với nhau gọi là hợp bão [合抱]. Như hợp bão chi mộc [合抱之木] cây to bằng một vùng.
- 4)Giữ chắc. Như bão quan [抱關] kẻ canh giữ nơi quan ải.
- 5)Ấp. Như kê bão noãn [雞抱卵] gà ấp trứng.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
介抱 | かいほう | sự chăm sóc; sự trông nom; chăm sóc; trông nom |
心抱く | こころをいだく | ôm (mang trong tim) |
抱える | かかえる | bao tử; ôm; cầm trong tay |
抱く | いだく | ấp ủ; ôm; ôm ấp; ấp (trứng) |
抱っこ | だっこ | sự ôm; ôm chặt; sự bế |
Ví dụ Âm Kun
抱える | かかえる | BÃO | Bao tử |
召し抱える | めしかかえる | Tới việc làm | |
腹を抱える | はらをかかえる | Cười lăn lộn | |
頭抱える | あたまかかえる | ĐẦU BÃO | Bị lúng túng |
頭を抱える | あたまをかかえる | Nhức óc | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
抱く | だく | BÃO | Bao trùm |
肩を抱く | かたをだく | KIÊN BÃO | Khoác vai |
不安を抱く | ふあんをだく | Lo ngại | |
不満を抱く | ふまんをだく | Làm nũng | |
心に抱く | こころにだく | TÂM BÃO | Cưu mang |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
抱く | いだく、 だく | BÃO | Ấp ủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
抱負 | ほうふ | BÃO PHỤ | Sư ôm ấp(hoài bão) |
介抱 | かいほう | GIỚI BÃO | Sự chăm sóc |
介抱する | かいほう | GIỚI BÃO | Chăm sóc |
懐抱 | かいほう | HOÀI BÃO | Hoài bão |
抱懐 | ほうかい | BÃO HOÀI | Giải trí |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 拘庖泡咆垉苞胞枹炮疱袍掬蚫包飽鉋雹鞄靤挽
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 抱負(ほうふ)Khát vọng, tham vọng
- 抱腹絶倒(ほうふくぜっとう)Buồn cười
- 辛抱する(しんぼうする)Kiên nhẫn, kiên trì
- 抱擁する(ほうようする)Ôm
- 介抱する(かいほうする)Y tá, chăm sóc
- 抱く(だく)Ôm
- 抱っこする(だっこする)Bế (em bé) trong vòng tay của một người
- 抱く(いだく)Giải trí, trân trọng, bến cảng, giữ
- 抱える(かかえる)Giữ / mang theo, hoặc trong vòng tay