Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 挿
- 扌千日
- 扌
Hán tự
SÁP
Nghĩa
Cho vào, thêm vào
Âm On
ソウ
Âm Kun
さ.す はさ.む
Đồng âm
渋
Đồng nghĩa
入加埋添塞置
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cho vào, thêm vào Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

挿
Chính tay tôi SÁP nhập thêm nghìn mẫu ruộng
Thủ SÁP nhập được Nghìn mẫu Ruộng
Tay cắm lúa (千 nhìn giống lúa) xuống ruộng
Liên Thủ để SÁP nhập thêm 1000 mẫu ruộng
- 1)Cho vào, thêm vào
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
内挿 | ないそう | Phép nội suy |
挿し木 | さしき | mẩu thân cây |
挿し花 | さしばな | hoa cắm; hoa cài |
挿す | さす | đính thêm; gắn vào; đeo dây lưng; cắm |
挿入 | そうにゅう | sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất |
Ví dụ Âm Kun
挿す | さす | SÁP | Đính thêm |
花瓶に花を挿す | かびんにはなをさす | Để đặt những hoa trong một cái bình | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
挿図 | そうず | SÁP ĐỒ | Sự minh hoạ |
挿画 | そうが | SÁP HỌA | ((quyển) sách) sự minh họa |
挿花 | そうか | SÁP HOA | Ra hoa sự sắp đặt |
挿話 | そうわ | SÁP THOẠI | Tình tiết |
内挿 | ないそう | NỘI SÁP | Phép nội suy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 捜俾梗掉括便硬插甦脾押昇抽抻搏熏更鞭燻乾醸譲穣襄釀壌嬢袞曩禳嚢滾裹孃攘壞懷襲穰襃讓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN