Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 捗
- 扌步
- 扌歩
- 扌止少
- 扌止小丿
Hán tự
DUỆ
Nghĩa
Cũng như chữ duệ [曳].
Âm On
チョク ホ
Âm Kun
はかど.る
Đồng âm
鋭叡洩
Đồng nghĩa
引取
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cũng như chữ duệ [曳]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
捗
Các hậu DUỆ học Bộ Thủ TIẾN BỘ rất nhanh
Hà cá độ (はかどる)thì tiến bộ rất nhanh
Xây mộ (haka 墓) mà có đô la ( doru ) thì tiến triển thuận lợi hakadoru
Các hậu DUỆ đã tiến triển từ ngành THỦ công đi BỘ lên từ từ (thành ngành công nghiệp)
Duệ binh luyện tập đi Bộ bằng Tay Tiến bộ rất nhanh.
- 1)Cũng như chữ duệ [曳].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
捗る はかどるtiến bộ | ||
進捗 しんちょくsự tiến tới | ||
捗々しい はかばかしいthịt mềm (dưới móng tay) | ||
捗捗しい はかばかしい thịt mềm (dưới móng tay) |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 渉陟歩歳抄穢紗称捉娑涎莚莎袮雀戚捶掠卸砂
VÍ DỤ PHỔ BIẾN