Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 捲
- 扌卷
- 扌巻
- 扌龹㔾
- 扌龹己
- 扌丷二人㔾
- 扌丷二人己
- 扌丷一一人己
- 扌丷一一人㔾
Hán tự
捲 - QUYỂN, QUYỀN
Nghĩa
Cuốn, cũng như chữ quyển [卷]. Một âm là quyền.
Âm Kun
ま.く ま.くる まく.る めく.る まく.れる
Âm On
ケン
Đồng âm
権身巻圏絹拳
Đồng nghĩa
巻
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cuốn, cũng như chữ quyển [卷]. Một âm là quyền. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

捲
Tay lật quyển sách
Quyển sách này là Quyển đã dùng Tay Lật lên.
Tay lật quyển sách
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
捲れる | まくれる | QUYỂN | Tới (có) được quay lên trên (ngoài ở trong) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
捲く | まく | QUYỂN | Lên dây |
捲る | まくる | QUYỂN | Xắn lên |
捲れる | まくれる | QUYỂN | Tới (có) được quay lên trên (ngoài ở trong) |
総捲り | そうまくり | TỔNG QUYỂN | Chung chung tổng quan |
腕捲り | うでまくり | OẢN QUYỂN | Sự xắn tay |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
捲る | めくる | QUYỂN | Lật lên |
吹き捲る | ふきめくる | XUY QUYỂN | Thổi mạnh (gió) |
書き捲る | かきめくる | THƯ QUYỂN | Viết tùy thích |
言い捲る | いいめくる | NGÔN QUYỂN | Nói liên hồi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
捲る | まくる | QUYỂN | Xắn lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
捲る | まくる | QUYỂN | Xắn lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
席捲 | せっけん | TỊCH QUYỂN | Xâm chiếm |
捲土重来 | けんどじゅうらい | QUYỂN THỔ TRỌNG LAI | (sau một sự thất bại) thu nhặt sức mạnh cho một hồi phục sự tấn công (trên (về)) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 惓巻圏蜷椦揆豢眷匏捺捧拳撰咲送券擲倦扶抉
VÍ DỤ PHỔ BIẾN