Số nét
13
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 数
- 娄攵
- 米女攵
- 攴
Hán tự
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC
Nghĩa
Số
Âm On
スウ ス サク ソク シュ
Âm Kun
かず かぞ.える しばしば せ.める わずらわ.しい
Đồng âm
所初礎疎雛疋色勅触促趣蹴
Đồng nghĩa
算番目率統
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 數 Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

数
Người PHỤ NỮ là người phải ghi SỔ sách số GẠO trong nhà
Cô Tấm (Nữ) phải đếm hết số Gạo không thì bị đánh
Người PHỤ NỮ ĐÁNH SỐ bao Gạo
Hồi xưa thú vui của kẻ cầm quyền xem ai giàu hơn là đưa tay ra đếm gạo và phụ nữ
Người phụ nữ (nữ) nhẹ nhàng (phộc) xem SỐ gạo trong nhà
Phụ nữ dưới cây gạo thì bị đánh số
Các hạt gạo được người phụ nữ đánh số
Ghi sổ số phụ nữ đang giã gạo
- 1)Giản thể của chữ 數
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お手数 | おてすう | sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền |
お数 | おかず | thức ăn kèm |
丁数 | ちょうすう | số chẵn; số trang |
乗数 | じょうすう | số nhân |
人数 | にんずう | số người |
Ví dụ Âm Kun
数える | かぞえる | SỔ | Đếm |
拍を数える | はくをかぞえる | Đếm phách | |
お金を数える | おかねをかぞえる | Đếm tiền | |
指折り数える | ゆびおりかぞえる | Sự đếm trên (bằng) ngón tay | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
お数 | おかず | SỔ | Thức ăn kèm |
場数 | ばかず | TRÀNG SỔ | Bề dày kinh nghiệm |
御数 | おかず | NGỰ SỔ | Thức ăn để ăn kèm với cơm |
日数 | ひかず | NHẬT SỔ | Số ngày |
反数 | はんかず | PHẢN SỔ | Số tương hỗ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
数寄 | すき | SỔ KÍ | Tinh lọc nếm mùi |
数個 | すうこ | SỔ CÁ | Vài (những đối tượng) |
数値 | すうち | SỔ TRỊ | Giá trị bằng số |
数多 | すうた | SỔ ĐA | Nhiều |
数奇 | すうき | SỔ KÌ | Như chequered |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
仮数 | かすう | GIẢ SỔ | (toán học) phần định trị (logarit) |
個数 | こすう | CÁ SỔ | Ghi số (của) những mục (bài báo) |
加数 | かすう | GIA SỔ | Số cộng |
基数 | きすう | CƠ SỔ | Số đếm |
多数 | たすう | ĐA SỔ | Đa số |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 薮籔數悠藪嫩絛撒嫉楼矮愾微筱蓚警徴肇嗷滌
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 数学(すうがく)Toán học
- 数字(すうじ)Con số
- 算数(さんすう)Môn số học
- 多数(たすう)Số lượng lớn, đa số
- 少数(しょうすう)Số ít, thiểu số
- 総数(そうすう)Tổng số)
- 奇数(きすう)Số lẻ
- 偶数(ぐうすう)Số chẵn
- 人数(にんずう)Đếm đầu
- 数寄屋(すきや)Giàn trà lễ
- 数(かず)Con số
- 数える(かぞえる)Đếm [vt]