Số nét
9
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 昨
- 日乍
Hán tự
TẠC
Nghĩa
Hôm qua
Âm On
サク
Âm Kun
Đồng âm
作則索酢賊塞
Đồng nghĩa
前旧過去古
Trái nghĩa
明
Giải nghĩa
Hôm qua. Ngày xưa. Mới rồi. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Ngày 日 hôm qua 昨 tôi đã dùng dao.
TÁC phẩm ngày (NHẬT) hôm qua là TẠC tượng
Hôm trước bị bực xạ mặt trời tạc vào
Mặt trời được tạo từ hôm qua
Rượu mặc dù thiếu dấm ăn nhưng vẫn còn mù Tạc
(Ngày hôm qua) dùng (lược) (tạc) tượng (mặt trời)
- 1)Hôm qua. Như tạc nhật [昨日] ngày hôm qua, tạc dạ [昨夜] đêm qua, tạc niên [昨年] năm ngoái, v.v.
- 2)Ngày xưa. Nguyễn Trãi [阮廌] : Giang sơn như tạc anh hùng thệ [江山如昨英雄逝] (Quá Thần Phù hải khẩu [過神苻海口]) Non sông vẫn như xưa mà anh hùng thì đã mất.
- 3)Mới rồi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一昨年 | いっさくねん | năm kia |
一昨日 | いっさくじつ | hôm kia |
昨今 | さっこん | ngày nay; gần đây |
昨夜 | さくや ゆうべ | đêm hôm qua; đêm qua; hồi khuya |
昨年 | さくねん | năm ngoái; năm qua |
Ví dụ Âm Kun
昨夜 | さくや | TẠC DẠ | Đêm hôm qua |
一昨 | いちさく | NHẤT TẠC | Trước (thời gian) |
昨夕 | さくゆう | TẠC TỊCH | Buổi tối ngày hôm qua |
昨年 | さくねん | TẠC NIÊN | Năm ngoái |
昨日 | さくじつ | TẠC NHẬT | Hôm qua |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 重晟晞更映洩垣恒盃便昜柞炸胙是星宣胆冒昴
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 昨夜(さくや)Tối hôm qua
- 昨晩(さくばん)Tối hôm qua
- 昨日(さくじつ/*きのう)Hôm qua
- 昨年(さくねん)Năm ngoái
- *一昨日(おととい)Ngày hôm kia