Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 晃
- 日光
- 日⺌兀
- 日⺌一儿
- 日丨丷兀
- 日丨丷一儿
Hán tự
晃 - HOẢNG
Nghĩa
Sáng
Âm Kun
あきらか
Âm On
コウ
Đồng âm
皇荒黄慌弘黃幌
Đồng nghĩa
明朝早光照灯煥暁
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sáng Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

晃
Ánh sáng mặt trời chói phát hoảng phát rồ.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
晃晃たる | こうこうたる | HOẢNG HOẢNG | Rực rỡ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 晄幌滉胱晁恍洸児曉光党竟暁晩輝藐濳耀竸絖
VÍ DỤ PHỔ BIẾN