Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 暁
- 日尭
- 日十卄兀
- 日十卄一儿
- 日十一丨丨兀
- 日十一丨丨一儿
Hán tự
HIỂU
Nghĩa
Bình minh
Âm On
ギョウ キョウ
Âm Kun
あかつき さと.る
Đồng âm
校好効号孝
Đồng nghĩa
明曙旦朝
Trái nghĩa
暮
Giải nghĩa
Bình minh Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

暁
30 NGÀY ĐI tìm HIỂU bình minh
Nghêu ngao một ngày đàng, hiểu một sàng khôn
Sau khi tìm HIỂU thì NGÀY hôm nay đi qua 10 HÀNG RÀO để ngắm Bình Minh
Bình minh ra ngắm mặt trời trên thảo nguyên để HIỂU bản thân mình hơn
- 1)Bình minh
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
今暁 | こんぎょう | sáng nay |
払暁 | ふつぎょう | Hửng sáng; lúc rạng đông |
暁天 | ぎょうてん | bình minh; rạng đông |
暁星 | ぎょうせい | sao buổi sáng; sao mai |
通暁 | つうぎょう | sự thức khuya; sự hiểu biết rõ |
Ví dụ Âm Kun
暁闇 | あかつきやみ | HIỂU ÁM | Bình minh của đêm không trăng |
暁の空 | あかつきのそら | HIỂU KHÔNG | Bầu trời lúc rạng đông |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
今暁 | こんぎょう | KIM HIỂU | Sáng nay |
払暁 | ふつぎょう | PHẤT HIỂU | Hửng sáng |
早暁 | そうぎょう | TẢO HIỂU | Lúc rạng đông |
昨暁 | さくぎょう | TẠC HIỂU | Buổi sáng sớm ngày hôm qua |
暁光 | ぎょうこう | HIỂU QUANG | Tình cờ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 尭昇戟焼朝棹覃晩幹痲罩幌滉章悼啅竟斡兢尅醸譲穣襄釀壌嬢袞曩禳嚢滾裹孃攘壞懷襲穰襃讓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN