Số nét
17
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 曙
- 日署
- 日署
- 日罒者
- 日罒者
- 日罒者丶
- 日罒耂日
- 日罒耂日丶
Hán tự
曙 - THỰ
Nghĩa
Rạng đông, sáng
Âm Kun
あけぼの
Âm On
ショ
Đồng âm
手取首受次輸収授守秋樹書束刺趣殊酬暑署狩庶獣雌且萩恕此狙殳黍鼠薯恣
Đồng nghĩa
明朝旦暁早東光
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rạng đông, sáng. Bạch Cư Dị [白居易] : Cảnh cảnh tinh hà dục thự thiên [耿耿星河欲曙天] (Trường hận ca [長恨歌] ) Những ngôi sao trên sông ngân (tinh hà) sáng lấp lánh như muốn là rạng đông. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

曙
Mặt trời chiếu bên biệt THỰ lúc rạng đông
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
曙光 | しょこう | THỰ QUANG | Trời hửng sáng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 署薯闍豬諸睹會楮煮暑奢渚猪著堵屠都偖曼耆
VÍ DỤ PHỔ BIẾN