Số nét
	                                                     10                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN5
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 書
 - 聿日
 - 肀二日
 - 肀一一日
 
Hán tự
                                        THƯ
Nghĩa
                                        Sách, ghi chép, viết
                                    Âm On
                                        
			                                ショ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            か.く  ~が.き  ~がき                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            手取首受次輸収授守秋樹束刺趣殊酬暑署狩庶獣雌且曙萩恕此狙殳黍鼠薯恣                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            本記文字                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Sách. Ghi chép, viết. Thư tín. Chữ. Kinh Thư, gọi tắt tên kinh Thượng Thư [尚書].                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Dùng bút (DUẬT 聿) viết (THƯ 書) ông mặt trời (NHẬT 日)
Dùng bút vẽ ông mặt trời vào bức thư
Dùng Bút (聿) Vẽ (書) ông Mặt Trời (日).
Cầm cưa và đao giữ đất của mình không cho đi
Trên trang giấy có những (Loại) lúa to giống (hiệt) nhau.
Vẽ mỗi mặt trời mà cũng thành sách
Dùng bút (聿) vẽ ông mặt trời (日) vào bìa Thư
Cầm bút 聿 cả ngày 日 để viết Thư 書
- 1)Sách.
 - 2)Ghi chép, viết.
 - 3)Thư tín. Như thướng thư [上書] dâng thơ.
 - 4)Chữ. Như thư pháp [書法] phép viết chữ, biết tinh tường các lối chữ gọi là thư gia [書家].
 - 5)Kinh Thư, gọi tắt tên kinh Thượng Thư [尚書].
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| なお書 | なおがき | điều khoản; điều qui định; điều kiện | 
| 一書に | いっしょに | cùng với | 
| 下書き | したがき | bản ráp; sự viết nháp | 
| 仏書 | ぶっしょ | sách Phật | 
| 付属書 | ふぞくしょ | Phụ lục; sách ghi chú bổ sung | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 卜書 | とがき | BẶC THƯ | Sách bói toán | 
| 小書き | こがき | TIỂU THƯ | Nguyên bản nhỏ | 
| 手書き | てがき | THỦ THƯ | Bản viết | 
| 葉書 | はがき | DIỆP THƯ | Bưu thiếp | 
| なお書 | なおがき | THƯ | Điều khoản | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 卜書 | とがき | BẶC THƯ | Sách bói toán | 
| 葉書 | はがき | DIỆP THƯ | Bưu thiếp | 
| なお書 | なおがき | THƯ | Điều khoản | 
| 前書 | まえがき | TIỀN THƯ | Trước đây viết | 
| 後書 | あとがき | HẬU THƯ | Lời đề cuối sách | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 書く | かく | THƯ | Vẽ | 
| 字を書く | じをかく | TỰ THƯ | Viết chữ | 
| 絵を書く | えをかく | HỘI THƯ | Vẽ tranh | 
| 真で書く | しんでかく | CHÂN THƯ | Để điền thêm kiểu vuông | 
| 一筆書く | いっぴつかく | NHẤT BÚT THƯ | Viết vài dòng | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 五書 | ごしょ | NGŨ THƯ | Năm quyển đầu của kinh Cựu ước | 
| 医書 | いしょ | Y THƯ | Sách y học | 
| 古書 | こしょ | CỔ THƯ | Sách cổ | 
| 史書 | ししょ | SỬ THƯ | Sử sách | 
| 司書 | ししょ | TI THƯ | Người quản lý thư viện | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 晝桓晒晋倡疸袒唱娼菖曹垣建恒昨是星宣胆冒
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 書庫(しょこ)Lưu trữ
 - 書斎(しょさい)Phòng học)
 - 書道(しょどう)Thư pháp
 - 辞書(じしょ)Từ điển
 - 秘書(ひしょ)(thư Ki riêng
 - 図書館(としょかん)Thư viện
 - 教科書(きょうかしょ)Sách giáo khoa
 - 参考書(さんこうしょ)Sách tham khảo
 - 証明書(しょうめいしょ)Giấy chứng nhận
 - 書く(かく)Viết
 - 横書き(よこがき)Viết theo chiều ngang