Số nét
	                                                     10                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN1
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 朔
- 屰月
- 䒑屮月
- 丷一屮月
- 䒑凵丿月
- 丷一凵丿月
- 月
Hán tự
                                        SÓC
Nghĩa
                                        Trước, mới. Ngày mồng một. Phương bắc
                                    Âm On
                                        
			                                サク                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            ついたち                                         
                                    Đồng âm
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            初新先                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Trước, mới. Ngày mồng một. Phương bắc.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
 
                                                                朔
Bỏ con đường đi ngày tháng quay ngược lại ban đầu nhanh như SÓC
Quay ngược ngày tháng đến ban đầu
Nghịch Nguyệt rồi phải chăm Sóc
đi NGƯỢC ánh TRĂNG nhanh như thế chỉ có loài SÓC
- 1)
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 塑遡溯愬槊逆前朕脱剪胖揃厥煎闕胼箭翦蕨獗
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                 
             
            