Số nét
	                                                     12                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 朝
 - 龺月
 - 十日十月
 - 月
 
Hán tự
                                        TRIÊU, TRIỀU
Nghĩa
                                        Sớm, sáng, buổi sáng, triều đại, Bắc Hàn 
                                    Âm On
                                        
			                                チョウ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            あさ                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            兆潮召肇                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            明早午代北                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            夕夜                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Sớm, sáng mai. Một âm là triều. Chầu, bầy tôi vào hầu vua gọi là chầu, vào hầu kẻ tôn quý, xưa cũng gọi là chầu. Triều đại, tên gọi về thời đại của nước quân chủ.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Đó là một buổi sáng ngày 10 tháng 10 (十日十月).
Đó là buổi sáng ngày 10 tháng 10
Sáng ra đã thấy Nhật rồi / thập trên, thập dưới, Nguyệt tôi một mình.
10 giờ mặt trời lặn, 10 giờ mặt trăng lên
Thuỷ triều lên lúc 10 giờ sáng ngày mùng 10 khi trăng vẫn còn
Buổi sáng ngày mùng 10 tháng 10 có TRIỀU cường
20 ngày ngắm trăng đến sáng
- 1)Sớm, sáng mai. Từ sáng sớm đến lúc ăn cơm sáng xong gọi là chung triêu [終朝], một ngày cũng gọi là nhất triêu [一朝].
 - 2)Một âm là triều. Chỗ nhà nước làm việc. Như triều đình [朝廷].
 - 3)Chầu, bầy tôi vào hầu vua gọi là chầu, vào hầu kẻ tôn quý, xưa cũng gọi là chầu.
 - 4)Triều đại, tên gọi về thời đại của nước quân chủ. Như Hán triều [漢朝] triều nhà Hán.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 今朝 | けさ | hồi sáng; sáng hôm nay; sáng nay | 
| 元朝 | げんちょう | sáng đầu năm mới; sáng mùng một tết | 
| 入朝 | にゅうちょう | việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật | 
| 北朝鮮 | きたちょうせん | Bắc Triều Tiên | 
| 南北朝 | なんぼくちょう | Thời kỳ Nam Bắc Triều | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 朝に | あさに | TRIÊU | Ban sớm | 
| 朝寝 | あさね | TRIÊU TẨM | Ngủ muộn vào buổi sáng | 
| 朝日 | あさひ | TRIÊU NHẬT | Nắng sáng | 
| 朝湯 | あさゆ | TRIÊU THANG | Tắm vào buổi sáng | 
| 朝間 | あさま | TRIÊU GIAN | Ban sáng | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 帰朝 | きちょう | QUY TRIÊU | Sự về nước (sau khi hoàn thành công tác ở nước ngoài) | 
| 朝家 | ちょうか | TRIÊU GIA | Hoàng gia | 
| 朝議 | ちょうぎ | TRIÊU NGHỊ | Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) | 
| 朝賀 | ちょうが | TRIÊU HẠ | Lời chúc năm mới tới nhà vua | 
| 朝野 | ちょうや | TRIÊU DÃ | Triều đình và dân chúng | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 潮廟嘲戟覃盟腥萌膃脂胡草胆胛胄卓明早暁湖
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 朝食(ちょうしょく)Bữa sáng
 - 朝刊(ちょうかん)Báo buổi sáng
 - 平安朝(へいあんちょう)Thời Heian
 - 朝(あさ)Buổi sáng
 - 毎朝(まいあさ)Mỗi buổi sáng
 - 朝日(あさひ)Mặt trời buổi sáng
 - 朝御飯(あさごはん)Bữa sáng
 - *今朝(けさ)Sáng nay