Created with Raphaël 2.1.212345678

Số nét

8

Cấp độ

JLPTN2

Bộ phận cấu thành

Hán tự

BẢN

Nghĩa
Tấm ván, cái bảng
Âm On
ハン バン
Âm Kun
いた
Đồng âm
本半弁般版盤伴貧繁班搬畔頒彬斑
Đồng nghĩa
盤皿枡
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ván, mảnh mỏng. Bản bản [板板] dở dáo, nhà nước hỗn loạn không có phép luật gọi là bản đãng [板蕩]. Đờ đẫn, không hoạt động. Bản in sách. Cái ván đánh phách, một thứ âm nhạc dùng để đánh dịp hát. Cái bàn vả. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 板

Phản đối việc chặt cây làm bảng .

Chiếc phản thường được đóng bằng gỗ cây thành từng BẢN mỏng

CÂY gỗ cưa ra từng BẢN mỏng làm thành PHẢN

Chặt cây trên sườn núi về làm việc hựu có ích đó là làm tấm bảng

Phản đối việc xuất Bản giấy quá mỏng (Phiến)

  • 1)Ván, mảnh mỏng. Như mộc bản [木板] tấm ván, đồng bản [銅板] lá đồng, ngày xưa gọi cái hốt là thủ bản [手板], tờ chiếu là chiếu bản [詔板] cũng do nghĩa ấy.
  • 2)Bản bản [板板] dở dáo, nhà nước hỗn loạn không có phép luật gọi là bản đãng [板蕩].
  • 3)Đờ đẫn, không hoạt động. Như ngốc bản [呆板] ngờ nghệch chẳng biết gì, cổ bản [古板] cổ lỗ vô dụng, v.v.
  • 4)Bản in sách. Như nguyên bản [原板] bản in nguyên văn, phiên bản [翻板] bản khắc lại, xuất bản [出板] in sách ra.
  • 5)Cái ván đánh phách, một thứ âm nhạc dùng để đánh dịp hát.
  • 6)Cái bàn vả.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
まな まないた cái thớt; thớt
伝言 でんごんばん bảng thông báo
まないた cái thớt
公告 こうこくばん biển quảng cáo
効黒 こうこくばん bảng quảng cáo
Ví dụ Âm Kun
といた HỘ BẢNCái cửa làm bằng gỗ (cửa chớp) để mang các thứ
いたば BẢN TRÀNGNhà bếp (trong một quán ăn)
いたご BẢN TỬVán lát đáy thuyền
いたや BẢN ỐCMái nhà lợp ốp ván
いたど BẢN HỘCửa gỗ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
はんぎ BẢN MỘCTranh khắc gỗ
はんが BẢN HỌATranh khắc gỗ in
ごうはん HỢP BẢNGỗ dán
こうはん GIÁP BẢNBoong tàu
こうはん CƯƠNG BẢNTấm thép
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
きばん CƠ BẢNNền móng
がばん HỌA BẢNDán vẽ
へいばん BÌNH BẢNPhiến ván phẳng
指示 しじばん CHỈ KÌ BẢNBiển hàng
ばんしょ BẢN THƯSự viết bảng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 版栃叛皈坂阪返汳桑仮梔極飯鈑反櫪枝殷椒椴
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 黒板(こくばん)
    Bảng đen
  • 看板(かんばん)
    Bảng hiệu, bảng quảng cáo
  • 掲示板(けいじばん)
    Bảng thông báo, bảng tạm
  • 鉄板(てっぱん)
    Tấm sắt
  • 甲板(かんぱん)
    Boong tàu
  • 板(いた)
    Ván
  • 板前(いたまえ)
    Bếp trưởng
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm