Số nét
	                                                     8                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN3
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 果
 - 日木
 - 田木
 
Hán tự
                                        QUẢ
Nghĩa
                                         Quả, trái cây, kết quả
                                    Âm On
                                        
			                                カ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            は.たす  はた.す  ~は.たす  は.てる  ~は.てる  は.て                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            過菓渦寡戈瓜                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            花杏李結                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Quả, trái cây. Quả quyết, quả cảm. Quả nhiên. Kết quả, sự gì đã kết cục gọi là kết quả. Làm nhân ác phải vạ ác, làm nhân thiện được phúc lành gọi là nhân quả [因果]. No.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Trồng cây (木) ngoài đồng (ĐIỀN 田) ắt có ngày hái quả (果)
Cánh đồng trồng cây ăn quả
Cái cây quả nhiên mọc trên đồng
Cây mọc trên đồng lúc nào cũng cho Quả
Kết quả là cây mọc trên đồng
Cái cây nhiều Quả mọc dưới cánh đồng
Cây trồng dưới đất sẽ có (quả) ngọt
Dưới 田 có 木 ra (quả 果)
Dưới ruộng có cây là có quả
- 1)Quả, trái cây. Như quả đào, quả mận, v.v.
 - 2)Quả quyết, quả cảm.
 - 3)Quả nhiên. Sự gì đã nghiệm gọi là quả nhiên như thử [果然如此].
 - 4)Kết quả, sự gì đã kết cục gọi là kết quả.
 - 5)Làm nhân ác phải vạ ác, làm nhân thiện được phúc lành gọi là nhân quả [因果].
 - 6)No. Như quả phúc [果腹] no bụng.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 仏果 | ぶっか | Niết bàn; nát bàn | 
| 効果 | こうか | có hiệu quả; có tác dụng; hiệu quả; kết quả | 
| 因果 | いんが | nhân quả | 
| 好結果 | こうけっか | kết quả tốt | 
| 成果 | せいか | thành quả; kết quả | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 果たす | はたす | QUẢ | Hoàn thành | 
| 討ち果す | うちはたす | THẢO QUẢ | Giết | 
| 討ち果たす | うちはたす | Tới sự giết | |
| 任を果たす | にんをはたす | Hoàn thành nhiệm vụ | |
| 使い果たす | つかいはたす | Phung phí | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 果て | はて | QUẢ | Sau cùng | 
| 果てし | はてし | QUẢ | Chấm dứt | 
| 果ては | はては | QUẢ | Cuối cùng | 
| 果てる | はてる | QUẢ | Cùng tận | 
| 地の果て | ちのはて | ĐỊA QUẢ | Chấm dứt (của) trái đất | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 果たす | はたす | QUẢ | Hoàn thành | 
| 討ち果す | うちはたす | THẢO QUẢ | Giết | 
| 討ち果たす | うちはたす | Tới sự giết | |
| 任を果たす | にんをはたす | Hoàn thành nhiệm vụ | |
| 使い果たす | つかいはたす | Phung phí | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 果てる | はてる | QUẢ | Cùng tận | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 果皮 | かひ | QUẢ BÌ | Vỏ trái cây | 
| 仏果 | ぶっか | PHẬT QUẢ | Niết bàn | 
| 効果 | こうか | HIỆU QUẢ | Có hiệu quả | 
| 善果 | ぜんか | THIỆN QUẢ | Tốt kết quả | 
| 成果 | せいか | THÀNH QUẢ | Thành quả | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 橿櫑柚菓巣裸夥課画東苗呷呻岫沺畄采枢析杷
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 果実(かじつ)Trái cây, hạt
 - 結果(けっか)Kết quả, hậu quả
 - 効果(こうか)Tác dụng, hiệu quả
 - 因果関係(いんがかんけい)Quan hệ nhân quả
 - 果たす(はたす)Hoàn thành, hoàn thành [vt]
 - 果てる(はてる)Kiệt sức, chết [vi]
 - 果てしない(はてしない)Bất tận
 - *果物(くだもの)Hoa quả