Created with Raphaël 2.1.2123456789

Số nét

9

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

ĐÔNG

Nghĩa
Cây nhựa ruồi
Âm On
シュ シュウ
Âm Kun
ひいらぎ
Đồng âm
同東動容融働冬童凍棟溶筒銅洞胴庸蓉桐瞳
Đồng nghĩa
木栢栂栞椙
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cây nhựa ruồi. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 柊

Cây mà vào mùa ĐÔNG chảy nhựa ruồi bâu gọi là cây nhựa ruồi

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun

#Từ vựngHiraganaHán ViệtNghĩa: :
1 ひいらぎĐÔNGcây nhựa ruồi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 柱柝格苳梵杓条冬朮螽疼述刹梁梭椶榎核術榑
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm