Số nét
9
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 柔
- 矛木
- 予丿木
- 龴乛亅丿木
Hán tự
NHU
Nghĩa
Mềm mại
Âm On
ジュウ ニュウ
Âm Kun
やわ.らか やわ.らかい やわ やわ.ら とお
Đồng âm
女需肉乳如茹濡
Đồng nghĩa
軟蓬
Trái nghĩa
剛
Giải nghĩa
Mềm, mềm yếu, mềm mại. Phục, làm cho yên. Cây cỏ mới mọc. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

柔
Mâu (矛) thuẫn mà leo lên Cây (木) thì quá nhu (柔) nhược
Cây mâu làm từ gỗ nên mềm dẻo.
Vác MÂU vào rừng, thấy CÂY nào MỀM thì chặt.
Vũ khí của môn võ NHU ĐẠO là thanh MÂU cắm vào cái cán làm từ cây gỗ
Hình ảnh chân tay nhu mềm đứng trên cây bị gió thổi nghiêng về 1 phía
- 1)Mềm, mềm yếu, mềm mại. Như nhu nhuyễn [柔軟] mềm lướt, nhu thuận [柔順] nhún thuận, v.v.
- 2)Phục, làm cho yên. Như nhu viễn nhân [柔遠人] làm cho người xa phục.
- 3)Cây cỏ mới mọc.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
懐柔 | かいじゅう | sự hòa giải; hòa giải; xoa dịu; làm lành |
柔らか | やわらか | mềm mại; dịu dàng |
柔和 | にゅうわ | nhu hoà; sự nhu hoà |
柔和な | にゅうわな | dịu; dìu dàng; nhu mì |
柔弱 | にゅうじゃく | mềm yếu |
Ví dụ Âm Kun
柔らか | やわらか | NHU | Mềm mại |
柔らかい | やわらかい | NHU | Êm |
柔らかみ | やわらかみ | NHU | (chạm nhau (của)) tính mềm dẻo |
柔らかい毛布 | やわらかいもうふ | Mềm phủ lên | |
柔らかな光 | やわらかなひかり | Ánh sáng mềm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
柔らか | やわらか | NHU | Mềm mại |
柔毛 | やわらけ | NHU MAO | Tóc mềm |
柔らかい | やわらかい | NHU | Êm |
柔らかみ | やわらかみ | NHU | (chạm nhau (của)) tính mềm dẻo |
柔らない | やわらない | NHU | Mềm mại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
柔らかい | やわらかい | NHU | Êm |
柔らかい毛布 | やわらかいもうふ | Mềm phủ lên | |
柔らかい文章 | やわらかいぶんしょう | Kiểu không hình thức | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
柔らか | やわらか | NHU | Mềm mại |
柔毛 | やわらけ | NHU MAO | Tóc mềm |
柔肌 | やわはだ | NHU CƠ | Nhẹ nhàng rõ ràng bóc vỏ |
柔らかい | やわらかい | NHU | Êm |
柔らかみ | やわらかみ | NHU | (chạm nhau (của)) tính mềm dẻo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
柔和 | にゅうわ | NHU HÒA | Nhu hoà |
柔和な | にゅうわな | NHU HÒA | Dịu |
柔弱 | にゅうじゃく | NHU NHƯỢC | Mềm yếu |
柔弱な | にゅうじゃくな | NHU NHƯỢC | Mềm yếu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
優柔 | ゆうじゅう | ƯU NHU | Sự chưa giải quyết |
懐柔 | かいじゅう | HOÀI NHU | Sự hòa giải |
懐柔する | かいじゅう | HOÀI NHU | Hòa giải |
柔軟 | じゅうなん | NHU NHUYỄN | Mềm dẻo |
柔道 | じゅうどう | NHU ĐẠO | Nhu đạo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 揉糅懋矜杼桶楙矛抒樋蹂鞣橘栄架柑枯査染相
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 柔道(じゅうどう)Nhu đạo
- 柔軟な(じゅうなんな)Linh hoạt, uyển chuyển
- 柔和な(にゅうわな)Dịu dàng, nhẹ nhàng, nhu mì
- 柔らかい(やわらかい)Mềm, dịu dàng, khập khiễng