Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 柚
- 木由
Hán tự
柚 - DỮU, TRỤC
Nghĩa
Cây quýt quả nhỏ
Âm Kun
ゆず
Âm On
ユ ユウ ジク
Đồng âm
有猶直竹築軸逐
Đồng nghĩa
柑橙桔果樹
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cây dữu (cây quýt quả nhỏ). Một âm là trục. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

柚
Cây mọc tự do thân như TRỤC mà sai Dữu
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 東梗陳榊欄柑神胛胄桓押果坤宙抽届岬油抻杲
VÍ DỤ PHỔ BIẾN