[Giải Nghĩa Kanji] 柚 – DỮU, TRỤC : Cây quýt quả nhỏ

Created with Raphaël 2.1.2123456789

Số nét

9

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

- DỮU, TRỤC

Nghĩa
Cây quýt quả nhỏ
Âm Kun
ゆず
Âm On
ユウ ジク
Đồng âm
有猶直竹築軸逐
Đồng nghĩa
柑橙桔果樹
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cây dữu (cây quýt quả nhỏ). Một âm là trục. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 柚

Cây mọc tự do thân như TRỤC mà sai Dữu

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
ゆず DỮU TỬCây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ゆず DỮU TỬCây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
餅子 ゆべし DỮU BÍNH TỬBánh bao hấp có vị ngọt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 東梗陳榊欄柑神胛胄桓押果坤宙抽届岬油抻杲
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm