Created with Raphaël 2.1.212345678109

Số nét

10

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

SAN

Nghĩa
Thẻ đánh dấu trang sách
Âm On
カン
Âm Kun
しおり
Đồng âm
山産刊桟
Đồng nghĩa
索路符章行目号
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cũng như chữ san [删]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 栞

Gỗ phơi 2 nắng san mỏng làm thẻ

2 chiếc lá khô trên cây , SAN sẻ làm thẻ đánh dấu trang sách

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun

#Từ vựngHiraganaHán ViệtNghĩa: :
1 しおりSANthẻ đánh dấu trang sách
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 杆桿株栢桓栗桑桂軒根栖柧訐梱埜彬淋梦婪桷
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm