Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 栞
- 幵木
- 干干木
Hán tự
SAN
Nghĩa
Thẻ đánh dấu trang sách
Âm On
カン
Âm Kun
しおり
Đồng âm
山産刊桟
Đồng nghĩa
索路符章行目号
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cũng như chữ san [删]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

栞
Gỗ phơi 2 nắng san mỏng làm thẻ
2 chiếc lá khô trên cây , SAN sẻ làm thẻ đánh dấu trang sách
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
1 | 栞 | しおり | SAN | thẻ đánh dấu trang sách |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 杆桿株栢桓栗桑桂軒根栖柧訐梱埜彬淋梦婪桷
VÍ DỤ PHỔ BIẾN