Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 梯
- 木弟
- 木弚丿
- 木八弔丿
- 木八弓丨丿
Hán tự
梯 - THÊ
Nghĩa
Cái thang. Trèo, leo.
Âm Kun
はしご
Âm On
テイ タイ
Đồng âm
体世切勢替妻誓逝漆剃凄貰丗
Đồng nghĩa
階棧樓登達昇上
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái thang. Trèo, leo. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

梯
Thằng đệ dùng cái thang bằng gỗ để trèo lên
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
梯子 | はしご | THÊ TỬ | Cầu thang |
梯子乗り | はしごのり | THÊ TỬ THỪA | Đỉnh thang chặn lại không cho phát triển |
梯子段 | はしごだん | THÊ TỬ ĐOẠN | Bậc thang |
梯子酒 | はしござけ | THÊ TỬ TỬU | Sự uống rượu hết quán này đến quán khác |
梯子の段 | はしごのだん | THÊ TỬ ĐOẠN | Reo (của) một cái thang |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
梯形 | ていけい | THÊ HÌNH | Hình thang |
舷梯 | げんてい | HUYỀN THÊ | Giới hạn |
階梯 | かいてい | GIAI THÊ | Giai đoạn |
魚梯 | ぎょてい | NGƯ THÊ | Câu cá cái thang |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 睇悌涕剃俤弟鵜梗瓶梏梠弼椪竦栴栫楕躱楢柞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN