Created with Raphaël 2.1.21243567891011

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

  • 丿
  • 丿
  • 丿
Hán tự

THÊ

Nghĩa
Cái thang. Trèo, leo.
Âm On
テイ タイ
Âm Kun
はしご
Đồng âm
体世切勢替妻誓逝漆剃凄貰丗
Đồng nghĩa
階棧樓登達昇上
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái thang. Trèo, leo. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 梯

Thằng đệ dùng cái thang bằng gỗ để trèo lên

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
はしご THÊ TỬCầu thang
子乗り はしごのり THÊ TỬ THỪAĐỉnh thang chặn lại không cho phát triển
子段 はしごだん THÊ TỬ ĐOẠNBậc thang
子酒 はしござけ THÊ TỬ TỬUSự uống rượu hết quán này đến quán khác
子の段 はしごのだん THÊ TỬ ĐOẠNReo (của) một cái thang
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ていけい THÊ HÌNHHình thang
げんてい HUYỀN THÊGiới hạn
かいてい GIAI THÊGiai đoạn
ぎょてい NGƯ THÊCâu cá cái thang
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 睇悌涕剃俤弟鵜梗瓶梏梠弼椪竦栴栫楕躱楢柞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm