Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1, N3
Bộ phận cấu thành
- 検
- 木㑒
- 木亼口人
- 木人一口人
- 木僉
Hán tự
KIỂM
Nghĩa
Kiểm tra, xem xét
Âm On
ケン
Âm Kun
しら.べる
Đồng âm
兼剣倹鹸
Đồng nghĩa
查審査監視調
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Kiểm tra Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Cần phải kiểm 検 tra cái cây 木 này.
KIỂM 検 chứng rằng cây 木 cối phù hợp 合 với con người 人
Người đội nón đang Kiểm tra Cây
Cái cây gần nhà có người kiểm tra
10 người đội nón kiểm tra cây trồng có tốt không
Anh em phân tích 3 từ hay nhầm:
検 Kiểm: lính “kiểm lâm” đứng bên cái cây
験 Nghiệm: lính đi “nghiệm thu” được con ngựa
険 Hiểm: lính đứng trên đống đất rất “ nguy hiểm”
Người đội mũ kiểm tra cây
Kiểm
倹 Kiểm là người tiết Kiệm
験 Rồi Kiểm đi mua Ngựa để đi học kinh Nghiệm
険 Kiểm lạc và Vùng đất nguy Hiểm
検 mà Kiểm chỉ Kiểm tra được 1 cái Cây
- 1)Kiểm tra
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
内検 | ないけん | sự kiểm tra sơ bộ; sự xem xét trước |
再検査 | さいけんさ | kiểm tra lại |
尿検査 | にょうけんさ | sự kiểm tra nước tiểu |
探検 | たんけん | sự thám hiểm |
探検家 | たんけんか | nhà thám hiểm |
Ví dụ Âm Kun
区検 | くけん | KHU KIỂM | Cơ quan công tố địa phương |
地検 | ちけん | ĐỊA KIỂM | Văn phòng uỷ viên công tố địa phương |
検事 | けんじ | KIỂM SỰ | Công tố viên |
検図 | けんず | KIỂM ĐỒ | Kiểm tra bản vẽ |
検地 | けんち | KIỂM ĐỊA | Sự khảo sát đất đai |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 倹檢僉険槍剣儉劍匳嶮險歛臉瞼剱劔劒斂檣験
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 検診(けんしん)Khám bệnh
- 検事(けんじ)Công tố viên
- 検察(けんさつ)Kiểm tra, công tố viên
- 検定試験(けんていしけん)Kiểm tra giấy phép
- 検索する(けんさくする)Tra cứu trong tài liệu tham khảo
- 検出する(けんしゅつする)Phát hiện
- 検証する(けんしょうする)Quan sát
- 検査する(けんさする)Nghiên cứu
- 検討する(けんとうする)Xem xét, điều tra
- 検閲する(けんえつする)Kiểm duyệt
- 探検する(たんけんする)Thám hiểm, đi thám hiểm
- 点検する(てんけんする)Kiểm tra