Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 楠
- 木南
- 木十冂丷干
Hán tự
楠 - NAM
Nghĩa
Cây nam, cây chò
Âm Kun
くす くすのき
Âm On
ナン ダン ゼン ネン
Đồng âm
男南稔捻
Đồng nghĩa
木林森桂樫楢
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ nam [枏]. Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 献遖喃南構杵棡橲幹業溝楯楢骭媾搆楜痲黼槙
VÍ DỤ PHỔ BIẾN