Created with Raphaël 2.1.21245376891211101314

Số nét

13

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

  • 丿
Hán tự

CHÙY

Nghĩa
Cái vồ lớn. Đánh, đập, nện.
Âm On
ツイ
Âm Kun
つち
Đồng âm
徴錘椎匕隹
Đồng nghĩa
鎚鉞棰撾
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái vồ lớn. Đánh, đập, nện. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 槌

Truy lùng cái Cây tốt để làm Chùy

Mang chùy đi truy lùng cái cây

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
つちこつついこつ CHÙY CỐTXương búa (ở tai)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
てっつい THIẾT CHÙYBúa sắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 速違遣楫遐槍嗹過棺極疎喋逼樓梧梠逞噪格桔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm