Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 槌
- 木追
- 木辶丿㠯
Hán tự
CHÙY
Nghĩa
Cái vồ lớn. Đánh, đập, nện.
Âm On
ツイ
Âm Kun
つち
Đồng âm
徴錘椎匕隹
Đồng nghĩa
鎚鉞棰撾
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái vồ lớn. Đánh, đập, nện. Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 速違遣楫遐槍嗹過棺極疎喋逼樓梧梠逞噪格桔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN