Số nét
14
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 樺
- 木華
Hán tự
HOA
Nghĩa
Cây hoa
Âm On
カ
Âm Kun
かば かんば
Đồng âm
化和画花火貨華禍嘩禾
Đồng nghĩa
花華桂栢
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cây hoa, gỗ nó chẻ nhỏ bôi sáp vào thắp làm đuốc được, vì thế gọi là hoa chúc [樺燭] đuốc hoa. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

樺
Cái CÂY có HOA nên gọi là cây hoa
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 曄槽醂嘩楚楳鉢楙楪痳罧橸橇霖閑集森椙棚椎
VÍ DỤ PHỔ BIẾN