Created with Raphaël 2.1.212346587910111213141516

Số nét

16

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

  • 丿
  • 丿
  • 丿
  • 丿
  • 丿
  • 丿
Hán tự

QUẤT

Nghĩa
Cây quất
Âm On
キツ
Âm Kun
たちばな
Đồng âm
活適堀括掘屈筈窟
Đồng nghĩa
木果花
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cây quất (cây quýt). Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 橘

Câu quấy tachibana tuy mềm yếu nhưng có thể trồng 4 phương

Quả quất trên cây mềm qua 4 mùa

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
かんきつるい CAM QUẤT LOẠIHọ cam quýt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 譎鷸橋融槁膈隔裔喚烱桐鬲冏蹂藁鞣攜鬻髞商
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm