Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 殆
- 歹台
- 歹厶口
- 一夕台
- 一夕厶口
Hán tự
ĐÃI
Nghĩa
Nguy. Mỏi mệt. Bèn, dùng làm tiếng giúp lời. Sợ. Ngờ. Gần, thân gần. Chỉ thế. Hầu như.
Âm On
タイ サイ
Âm Kun
ほとほと ほとん.ど あやうい
Đồng âm
大代待逮袋怠台黛歹隶戴
Đồng nghĩa
危疲弁怖疑近唯凡
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nguy. Mỏi mệt. Bèn, dùng làm tiếng giúp lời. Sợ. Ngờ. Gần, thân gần. Chỉ thế. Hầu như. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
殆
MỘT ĐÊM TỊCH ở ĐÀI CAO --» để xem HẦU HẾT những NGUY HIỂM
Khi mang Thai, Hầu Hết bà bầu đều được đối ĐÃI tốt
NGẠT ở ĐÀI loan làm tôi cảm thấy MỎI MỆT
Mang Thai mà hầu hết là được Đãi món Xương
Đãi MỘT ĐÊM TỊCH ở ĐÀI CAO để xem HẦU HẾT những NGUY HIỂM.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 怠胎始治苔怡抬冶吮殕詒飴台咥砿唆笞駘殫紿
VÍ DỤ PHỔ BIẾN