Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 毬
- 毛求
Hán tự
毬 - CẦU
Nghĩa
Vật có bề ngoài hình tròn, hình cầu
Âm Kun
いが まり
Âm On
キュウ
Đồng âm
求球構購句拘溝駒垢倶勾
Đồng nghĩa
球丸珠玉
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Quả bóng. Cái gì vo thành hình tròn đều gọi là cầu. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

毬
Lông xung quanh quả CẦU là bóng tennis
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
手毬 | てまり | THỦ CẦU | Handball truyền thống chơi |
毬藻 | まりも | CẦU TẢO | (sự đa dạng (của) algae) |
ゴム毬 | ゴムまり | CẦU | Quả bóng cao su |
毬投げ | まりなげ | CẦU ĐẦU | Chơi bắt |
毬果 | まりはて | CẦU QUẢ | (quả thông) hình nón |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
毬栗 | いがぐり | CẦU LẬT | Hạt dẻ trong vỏ |
毬栗頭 | いがぐりあたま | CẦU LẬT ĐẦU | Đóng - cái đầu thu hoạch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 逑裘救球毫詠孩昶脉泳咏怺求亥永氷之孰核該
VÍ DỤ PHỔ BIẾN