Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 汐
- 氵夕
Hán tự
TỊCH
Nghĩa
Nước triều, thủy triều
Âm On
セキ
Âm Kun
しお うしお せい
Đồng âm
席積績跡夕潟析籍昔惜寂癖滴脊
Đồng nghĩa
潮波
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nước thủy triều buổi tối. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

汐
Bác Thúc bị TỊCH thu MẤT hết Nhà cửa
Trên đường TỊ nạn Nói lời Cay đắng từ Cửa Miệng
Buổi chiều mà đã có trăng
Nước thuỷ triều dâng vào nước ta đêm khuya TỊCH
Truyện cổ tích cây tre 100 đốt và đẽo cày có quốc tịch Việt Nam
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
引き汐 | ひきしお | DẪN TỊCH | Triều xuống |
汐合い | しおあい | TỊCH HỢP | Cơ hội |
汐汲み | しおくみ | TỊCH CẤP | Người mà vẽ rót nước từ biển |
汐干狩り | しおひかり | TỊCH KIỀN THÚ | Sự thu nhặt vỏ (ở (tại) thấp thủy triều) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
潮汐 | ちょうせき | TRIỀU TỊCH | Thủy triều |
潮汐摩擦 | ちょうせきまさつ | TRIỀU TỊCH MA SÁT | Ma sát thủy triều |
潮汐表 | ちょうせきひょう | TRIỀU TỊCH BIỂU | Bảng lịch thủy triều |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 汗江池汝汕汢多名夛沖沌汪沂沚沁汨沐舛外汁
VÍ DỤ PHỔ BIẾN