Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 沙
- 氵少
- 氵小丿
Hán tự
沙 - SA, SÁ
Nghĩa
Cát
Âm Kun
すな よなげる
Âm On
サ シャ
Đồng âm
砂紗裟詫乍
Đồng nghĩa
砂塵粉埃土
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cát. Đất cát. Bãi cát. Đãi, thải, gạn đi. Sa môn [沙門] thầy tu. Sa di [沙彌] tiếng nhà Phật, đàn ông đi tu, thụ đủ mười điều giới của nhà Phật, dẹp hết tính ác, chăm làm việc thiện gọi là sa di, ta gọi là chú tiểu, về đàn bà thì gọi là sa di ny [沙彌尼]. Quả chín quá hoen ra từng vết con cũng gọi là sa. Tên số nhỏ, mười hạt bụi là một sa, vì thế nên ví dụ vật gì nhỏ cũng gọi là sa. Một âm là sá. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

沙
SA mạc là nơi Thiếu Nước
Nơi thiếu nước là bãi cát ( sa)
Nước bị thiếu chỉ có thể ở SA mạc
SA mạc thì NƯỚC ÍT
Sa mạc là nơi thiếu nước chủ toàn cát không
- 1)Cát.
- 2)Đất cát.
- 3)Bãi cát.
- 4)Đãi, thải, gạn đi. Như sa thải [沙汰] đãi bỏ bớt đi.
- 5)Sa môn [沙門] thầy tu. Dịch âm tiếng Phạn, Tàu dịch nghĩa là cần tức [勤息] nghĩa là người đi tu chăm tu phép thiện dẹp hết tính ác.
- 6)Sa di [沙彌] tiếng nhà Phật, đàn ông đi tu, thụ đủ mười điều giới của nhà Phật, dẹp hết tính ác, chăm làm việc thiện gọi là sa di, ta gọi là chú tiểu, về đàn bà thì gọi là sa di ny [沙彌尼].
- 7)Quả chín quá hoen ra từng vết con cũng gọi là sa.
- 8)Tên số nhỏ, mười hạt bụi là một sa, vì thế nên ví dụ vật gì nhỏ cũng gọi là sa.
- 9)Một âm là sá. Tiếng rè rè, tiếng khàn.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
沙汰 さたviệc | ||
沙漠 さばくcông lao | ||
沙蚕 ごかいgiun cát | ||
沙門 しゃもん điều tra | ||
沙魚 はぜ cá bống | ||
ご沙汰 ごさた tiếng nói; lời nói | ||
不沙汰 ふさた sự lặng thinh | ||
取沙汰 とりざた Tin đồn hiện thời | ||
無沙汰 むさた sự lặng thinh |
Ví dụ Âm Kun
沙弥 | さや | SA DI | Người tập sự tín đồ phật giáo |
沙汰 | さた | SA THÁI | Chỉ dẫn |
ご沙汰 | ごさた | SA THÁI | Tiếng nói |
不沙汰 | ふさた | BẤT SA THÁI | Sự yên lặng |
御沙汰 | ごさた | NGỰ SA THÁI | Những từ (đế quốc) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
沙門 | しゃもん | SA MÔN | Đi lang thang thầy tu tín đồ phật giáo |
曼珠沙華 | まんじゅしゃげ | CHÂU SA HOA | Hoa loa kèn spider đỏ |
毘沙門天 | びしゃもんてん | SA MÔN THIÊN | Sa Môn Thiên (các vị hộ pháp trong đạo Phật) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 娑莎渉渺汲抄妙沃沸歩杪毟炒劣省祢秒眇尓雀
VÍ DỤ PHỔ BIẾN