Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 泌
- 氵必
- 氵心丿
Hán tự
BÍ
Nghĩa
Tiết ra, chảy ra
Âm On
ヒツ ヒ
Âm Kun
Đồng âm
費比備被否彼秘悲皮疲碑罷
Đồng nghĩa
涕渋淋瀕
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sông Bí, thuộc tỉnh Hà Nam [河南]. Rỉ ra, tiết ra. Suối chảy tuôn tuôn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

泌
Chạm tay vào chỗ đó BÍ quá tất yếu phải TIẾT RA nước thôi
đeo tất mà dính nước thì bí bách
Bị Bí nước tiểu
BÍ (泌) quá thì TẤT (必) ra NƯỚC (氵)
Bí quá thì phải bài Tiết ra Nước là điều Tất yếu.
- 1)Sông Bí, thuộc tỉnh Hà Nam [河南].
- 2)Rỉ ra, tiết ra. Phàm chất lỏng vì sức ép mà do các lỗ nhỏ chảy ra đều gọi là bí. Như phân bí [分泌] rỉ ra, bài tiết.
- 3)Suối chảy tuôn tuôn.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
内分泌 | ないぶんぴ ないぶんぴつ | sự bí mật nội bộ nội tiết |
分泌 | ぶんぴ | sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít; sự bài tiết; bài tiết |
分泌物 | ぶんぴぶつ | vật được bài tiết ra |
泌尿器 | ひにょうき | cơ quan đường tiết niệu |
Ví dụ Âm Kun
泌尿器 | ひにょうき | BÍ NIỆU KHÍ | Cơ quan đường tiết niệu |
泌尿器科 | ひにょうきか | BÍ NIỆU KHÍ KHOA | Khoa tiết niệu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 秘祕瑟怱添密蜜謐泳欧忽肴注兎沸刹咏忝拔泝
VÍ DỤ PHỔ BIẾN