Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 洩
- 氵曳
Hán tự
DUỆ, TIẾT
Nghĩa
Thư sướng. Một âm là tiết. Ngớt, yên. Giảm bớt.
Âm On
エイ セツ
Âm Kun
も.らす の.びる も.れる
Đồng âm
鋭叡捗契節卩
Đồng nghĩa
漏泄
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thư sướng. Một âm là tiết. Ngớt, yên. Giảm bớt. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

洩
Nghịch nước 氵hậu DUỆ của mặt trời日 bị quất cho 10 (x) roi
Tre không thể mọc ngay lập TỨC nên cần phải dùng TIẾT kiệm
Hậu DUỆ lại là đứa làm rò rỉ nước
TỨC quá chặt TRE làm ống TIẾT kiệm để mua Iphone
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
洩れる | もれる | DUỆ | Rò rỉ ra ngoài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
洩らす | もらす | DUỆ | Để lộ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 泛淹盪映昨重洗便咤昜洵浩託娑晟浤涎涕莎涅
VÍ DỤ PHỔ BIẾN