Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 洲
- 氵州
Hán tự
CHÂU
Nghĩa
Bãi cù lao, bãi cát, lục địa
Âm On
シュウ ス
Âm Kun
しま
Đồng âm
州株珠
Đồng nghĩa
島砂陸
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bãi cù lao, trong nước có chỗ ở được gọi là châu. Châu, đất liền lớn gọi là châu. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
洲
Nước sông ngập tràn cả CHÂU âu
Nước lụt tràn vào các tỉnh biến thành bãi cù lao.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 泳注泝汰沢酬州汎浦流泌梁澀蒲溥駲洪荒浅染
VÍ DỤ PHỔ BIẾN