Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 済
- 氵斉
- 氵齐一一
- 氵文丿丨一一
- 氵亠乂丿丨一一
Hán tự
TẾ
Nghĩa
Xong xuôi, hoàn thành
Âm On
サイ セイ
Âm Kun
す.む ~ず.み ~ずみ す.まない す.ます ~す.ます すく.う な.す わたし わた.る
Đồng âm
際西細剤祭斉宰弊幣婿蔽
Đồng nghĩa
終了完成達利益財資富
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Kinh tế, cứu tế Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Vua thuỷ (水) tề (TỀ 斉) đòi làm kinh tế (済)
đem Thủy Tề đi Tế
Tế lễ trên đồi gọi là quốc tế
Nước TỀ làm kinh TẾ
Đo ruộng bằng sợi chỉ mỏng thật tính tế
Vua thuỷ 水 tề 斉 đòi làm kinh tế 経済
- 1)Kinh tế, cứu tế
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不経済 | ふけいざい | không kinh tế; lãng phí |
内済 | ないさい | Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án) |
弁済 | べんさい | sự thanh toán; việc thanh toán |
救済 | きゅうさい | chẩn tế; sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ |
決済 | けっさい | sự quyết toán; sự thanh toán; quyết toán; thanh toán |
Ví dụ Âm Kun
済ます | すます | TẾ | Kết thúc |
成り済ます | なりすます | Đóng giả là | |
無しで済ます | なしですます | Làm (cái gì) mà không cần (không có) | |
仕事を済ます | しごとをすます | Kết thúc công việc | |
仕済ます | つかまつすます | SĨ TẾ | Để thành công như được lập kế hoạch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
用済み | ようずみ | DỤNG TẾ | Kết thúc sử dụng |
予約済み | よやくずみ | DƯ ƯỚC TẾ | Gìn giữ |
使用済み | しようずみ | SỬ DỤNG TẾ | Đã sử dụng rồi |
伺い済み | うかがいずみ | TÝ TẾ | Những chỉ dẫn nhận |
売約済み | ばいやくずみ | MẠI ƯỚC TẾ | Đã kí hợp đồng bán |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
支払済 | しはらいずみ | CHI PHẤT TẾ | Đã thanh toán |
検針済 | けんしんずみ | KIỂM CHÂM TẾ | Kiểm tra |
登録済 | とうろくずみ | ĐĂNG LỤC TẾ | Đã đăng ký |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
済まない | すまない | TẾ | Xin lỗi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
済む | すむ | TẾ | Kết thúc |
気が済む | きがすむ | KHÍ TẾ | Hài lòng |
行かずに済む | いかずにすむ | Tới nhu cầu không đi | |
充電済む | じゅうてんすむ | SUNG ĐIỆN TẾ | Đang sạc pin |
この仕事を済む | このしごとをすむ | Qua công việc này | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
既済 | きさい | KÍ TẾ | Thanh toán lên trên |
未済 | みさい | VỊ TẾ | Sự thi hành di chúc |
済度 | さいど | TẾ ĐỘ | Tế độ |
内済 | ないさい | NỘI TẾ | Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án) |
完済 | かんさい | HOÀN TẾ | Sự thanh toán đầy đủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
多士済々 | たしせいせい | ĐA SĨ TẾ | Một thiên hà (của) những người có khả năng |
多士済済 | たしせいせい | ĐA SĨ TẾ TẾ | Một thiên hà (của) những người có khả năng |
経済性 | けいざいせい | KINH TẾ TÍNH | Tính kinh tế (tính tiết kiệm) |
経済体制 | けいざいたいせい | KINH TẾ THỂ CHẾ | Chế độ kinh tế |
経済政策 | けいざいせいさく | KINH TẾ CHÁNH SÁCH | Chính sách kinh tế |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 剤斉斎淫渉添渊淆淪開湲渺浩娑浤涎涕笄胼莎
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 経済的な(けいざいてきな)Tiết kiệm
- 経済(けいざい)Kinh tế
- 返済する(へんさいする)Trả lại
- 救済する(きゅうさいする)Giải thoát
- 済む(すむ)Hoàn thành [vi]
- 済ませる(すませる)Kết thúc [vt]
- 支払い済み(しはらいずみ)Trả