Created with Raphaël 2.1.212345678910

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN3, N2

Bộ phận cấu thành

  • 丿
  • 丿
Hán tự

TẾ

Nghĩa
Xong xuôi, hoàn thành
Âm On
サイ セイ
Âm Kun
.む ~ず.み ~ずみ .まない .ます ~す.ます すく.う .す わたし わた.る
Nanori
すむ なり わたる
Đồng âm
際西細剤祭斉宰弊幣婿蔽
Đồng nghĩa
終了完成達利益財資富
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Kinh tế, cứu tế Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 済

Vua thuỷ () tề (TỀ ) đòi làm kinh tế ()

đem Thủy Tề đi Tế

Tế lễ trên đồi gọi là quốc tế

Nước TỀ làm kinh TẾ

Đo ruộng bằng sợi chỉ mỏng thật tính tế

Vua thuỷ tề đòi làm kinh tế

  • 1)Kinh tế, cứu tế
Ví dụ Hiragana Nghĩa
不経 ふけいざい không kinh tế; lãng phí
ないさい Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án)
べんさい sự thanh toán; việc thanh toán
きゅうさい chẩn tế; sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ
けっさい sự quyết toán; sự thanh toán; quyết toán; thanh toán
Ví dụ Âm Kun
ます すます TẾKết thúc
成ります なりすます Đóng giả là
無しでます なしですます Làm (cái gì) mà không cần (không có)
仕事をます しごとをすます Kết thúc công việc
ます つかまつすます SĨ TẾĐể thành công như được lập kế hoạch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ようずみ DỤNG TẾKết thúc sử dụng
予約よやくずみ DƯ ƯỚC TẾGìn giữ
使用しようずみ SỬ DỤNG TẾĐã sử dụng rồi
伺いうかがいずみ TÝ TẾNhững chỉ dẫn nhận
売約ばいやくずみ MẠI ƯỚC TẾĐã kí hợp đồng bán
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
支払 しはらいずみ CHI PHẤT TẾĐã thanh toán
検針 けんしんずみ KIỂM CHÂM TẾKiểm tra
登録 とうろくずみ ĐĂNG LỤC TẾĐã đăng ký
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
まない すまない TẾXin lỗi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
すむ TẾKết thúc
気がきがすむ KHÍ TẾHài lòng
行かずにいかずにすむ Tới nhu cầu không đi
充電じゅうてんすむ SUNG ĐIỆN TẾĐang sạc pin
この仕事をこのしごとをすむ Qua công việc này
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
きさい KÍ TẾThanh toán lên trên
みさい VỊ TẾSự thi hành di chúc
さいど TẾ ĐỘTế độ
ないさい NỘI TẾGiải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án)
かんさい HOÀN TẾSự thanh toán đầy đủ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
多士たしせいせい ĐA SĨ TẾMột thiên hà (của) những người có khả năng
多士 たしせいせい ĐA SĨ TẾ TẾMột thiên hà (của) những người có khả năng
けいざいせい KINH TẾ TÍNHTính kinh tế (tính tiết kiệm)
体制 けいざいたいせい KINH TẾ THỂ CHẾChế độ kinh tế
政策 けいざいせいさく KINH TẾ CHÁNH SÁCHChính sách kinh tế
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 剤斉斎淫渉添渊淆淪開湲渺浩娑浤涎涕笄胼莎
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 経済的な(けいざいてきな)
    Tiết kiệm
  • 経済(けいざい)
    Kinh tế
  • 返済する(へんさいする)
    Trả lại
  • 救済する(きゅうさいする)
    Giải thoát
  • 済む(すむ)
    Hoàn thành [vi]
  • 済ませる(すませる)
    Kết thúc [vt]
  • 支払い済み(しはらいずみ)
    Trả
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm