Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 渥
- 氵屋
- 氵尸至
- 氵尸一厶土
Hán tự
ÁC
Nghĩa
Thấm ướt
Âm On
アク
Âm Kun
あつ.い うるお.う
Đồng âm
悪握
Đồng nghĩa
浸湿
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thấm ướt. Phiết dày, lấy chất lỏng đạc phiết dày lên trên bề mặt gọi là ác. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

渥
Cho nước vào con ỐC là độc ÁC
Phòng ỐC bị NƯỚC thấm lầy lội, bẩn thỉu như vùng ÁC ĐỊA (渥地), vùng đầm lầy
Nước tràn vào nhà => ẩm ướt
Đến đầm lầy này sẽ gặp con Ác ma dưới nước
Phía trước cao Ốc bị tràn nước trở nên ẩm ướt ai chơi Ác vậy
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
優渥 | ゆうあく | ƯU ÁC | Nhã nhặn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 握幄屋蛭椡耋琺榁腟輊溘致倒桎室姪咥垤鵄到
VÍ DỤ PHỔ BIẾN