Created with Raphaël 2.1.2123546789101112

Số nét

12

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

ÁC

Nghĩa
Thấm ướt
Âm On
アク
Âm Kun
あつ.い うるお.う
Đồng âm
悪握
Đồng nghĩa
浸湿
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Thấm ướt. Phiết dày, lấy chất lỏng đạc phiết dày lên trên bề mặt gọi là ác. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 渥

Cho nước vào con ỐC là độc ÁC

Phòng ỐC bị NƯỚC thấm lầy lội, bẩn thỉu như vùng ÁC ĐỊA (), vùng đầm lầy

Nước tràn vào nhà => ẩm ướt

Đến đầm lầy này sẽ gặp con Ác ma dưới nước

Phía trước cao Ốc bị tràn nước trở nên ẩm ướt ai chơi Ác vậy

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
ゆうあく ƯU ÁCNhã nhặn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 握幄屋蛭椡耋琺榁腟輊溘致倒桎室姪咥垤鵄到
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm