Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 溌
- 氵発
- 氵癶二儿
- 氵癶一一儿
Hán tự
BÁT
Nghĩa
Sôi sục, phấn khích, nhiệt huyết.
Âm On
ハツ
Âm Kun
も.る とびち.る そそ.ぐ
Đồng âm
八不抜般鉢癶捌
Đồng nghĩa
激澎
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sôi sục, phấn khích, nhiệt huyết. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

溌
Ngọn thác 溌 dường như là nguồn cảm hứng vô tận. Nước 氵 từ đỉnh núi tràn về, mỗi giọt nước là nguồn sức sống 発, mở đầu cho một cuộc phiêu lưu đầy hứng khởi.
- 1)Sôi sục, phấn khích, nhiệt huyết.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
溌剌 | はつらつ | LẠT | Sống động |
溌剌たる | はつらつたる | LẠT | Hoạt bát |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 浣撥発醗癈湛廃湊渙滉深淕涜潜澆洪浅洗癸洸
VÍ DỤ PHỔ BIẾN