Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 滉
- 氵晃
- 氵日光
- 氵日⺌兀
- 氵日丨丷兀
- 氵日⺌一儿
- 氵日丨丷一儿
Hán tự
HOÀNG
Nghĩa
sâu và rộng
Âm On
コウ
Âm Kun
ひろ.い
Đồng âm
皇荒黄慌弘晃黃幌
Đồng nghĩa
深広
Trái nghĩa
Giải nghĩa
sâu và rộng Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

滉
1. (Tính) Sâu thẳm mông mênh (nước).
2. (Động) Lay động, rung động.
Nước được mặt trời chiếu sáng rộng khắp mênh mông nên có chút HOẢNG
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 幌晃晄洸濳漠漕漫温暁湿湛湯溌晩渙澗輝潜潮
VÍ DỤ PHỔ BIẾN