Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 潰
- 氵貴
- 氵中一貝
- 氵口丨一貝
Hán tự
HỘI
Nghĩa
Vỡ ngang. Tan lở, dân bỏ người cai trị chốn đi gọi là hội. Vỡ lở, binh thua trận chạy tán loạn gọi là hội. Giọt sẩy vỡ mủ cũng gọi là hội. Giận.
Âm On
カイ エ
Âm Kun
つぶ.す つぶ.れる つい.える
Đồng âm
会回絵賄悔灰亥彙
Đồng nghĩa
崩敗退散乱
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Vỡ ngang. Tan lở, dân bỏ người cai trị chốn đi gọi là hội. Vỡ lở, binh thua trận chạy tán loạn gọi là hội. Giọt sẩy vỡ mủ cũng gọi là hội. Giận. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

潰
(THỦY 氵) đã nhập vào (HỘI 潰) của ( QUÝ 貴) để NGHIỀN NÁT mấy đứa láo cá...
Ném thứ quý trọng xuống nước
Con (CÔN TRÙNG MẤT CHÂN 虫) mà đi xuống (NƯỚC) cùng (CON SÒ 貝) thì sẽ bị con sò nghiền nát
Của Quý 貴 mà ngâm nước ( 氵) lâu ngày thì dễ bị nhập HỘI của quý bị NGHIỀN NÁT
Chôm của QUÝ (貴) định nhảy xuống NƯỚC(氵) chuồn không ngờ bị tóm lại đánh cho CHÈM BẸP(潰れ)
Cái thứ quí giá này đổ nước vào là TAN VỠ
- 1)Vỡ ngang. Nước phá ngang bờ chắn mà chảy tóe vào gọi là hội. Như hội đê [潰隄] vỡ đê.
- 2)Tan lở, dân bỏ người cai trị chốn đi gọi là hội.
- 3)Vỡ lở, binh thua trận chạy tán loạn gọi là hội.
- 4)Giọt sẩy vỡ mủ cũng gọi là hội.
- 5)Giận.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
潰すつぶすgiết (thời gian) | ||
潰乱かいらん sự hối lộ | ||
倒潰とうかいsự phá hoại | ||
崩潰 ほうかいđổ | ||
潰えるついえるđổ | ||
潰れるつぶれるbị nghiền nát; bị tàn phá; bị huỷ | ||
決潰けっかいđổ | ||
潰滅 かいめつsự phá hủy; sự hủy hoại; sự phá hủy | ||
潰瘍かいようLoét; chỗ loét | ||
丸潰れまるつぶれđổ | ||
潰走かいそう đám đông người ồn ào hỗn độn |
Ví dụ Âm Kun
潰す | つぶす | HỘI | Giết (thời gian) |
鋳潰す | いつぶす | CHÚ HỘI | Tới sự nấu chảy xuống |
乗り潰す | のりつぶす | THỪA HỘI | Dùng |
塗り潰す | ぬりつぶす | ĐỒ HỘI | Sơn phủ lên bề mặt ngoài |
押し潰す | おしつぶす | ÁP HỘI | Tới cây bí |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
潰れる | つぶれる | HỘI | Bị nghiền nát |
酔い潰れる | よいつぶれる | Say bất tỉnh nhân sự | |
飲み潰れる | のみつぶれる | Uống nhiều | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
潰える | ついえる | HỘI | Tới sự sụp đổ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
倒潰 | とうかい | ĐẢO HỘI | Sự phá hủy |
全潰 | ぜんかい | TOÀN HỘI | Hoàn thành sự phá hủy |
崩潰 | ほうかい | BĂNG HỘI | Sụp đổ |
決潰 | けっかい | QUYẾT HỘI | Sự sụp đổ |
潰乱 | かいらん | HỘI LOẠN | Sự hối lộ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 噴濆瀬遺賞賠墳憤頡噸頼頷碩殞碵購瞶賊損賂
VÍ DỤ PHỔ BIẾN