Số nét
16
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 澪
- 氵零
- 氵雨令
- 氵雨亼龴
- 氵雨人一龴
Hán tự
澪 - DĨNH
Nghĩa
tuyến đường thủy, luồng tàu
Âm Kun
みお
Âm On
レイ
Đồng âm
Đồng nghĩa
水流渚川池泉清波瀬溜
Trái nghĩa
Giải nghĩa
tuyến đường thủy, luồng tàu Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

澪
Chữ hán là chữ LÊNH (lênh láng)
Nước mưa theo lệnh làm LÊNH láng
Nước mưa trút lên nóc ngôi nhà LÊNH láng
- 1)tuyến đường thủy, luồng tàu
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 零霈霑鴒濡漆漏霪鈴渝掵淤淪笵聆蛉玲洽命怜
VÍ DỤ PHỔ BIẾN