Created with Raphaël 2.1.212347685111091213

Số nét

13

Cấp độ

JLPTN2

Bộ phận cấu thành

Hán tự

CHIẾU

Nghĩa
Soi sáng, chiếu sáng
Âm On
ショウ
Âm Kun
.る .らす .れる
Nanori
あき てる
Đồng âm
昭招沼詔
Đồng nghĩa
映燈灯光明暉
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Soi sáng. Tục gọi văn bằng hay cái giấy chứng chỉ là chấp chiếu [執照] hay chiếu hộ [照護]. Bảo khắp. So sánh, cứ noi. Đối xét, sóng nhau mà xét. Vẽ truyền thần. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 照

TRIỆU tập ánh sáng mặt trời CHIẾU thành ngọn LỬA

Triệu tập mọi người đến xung quanh đám lửa để đối chiếu chuyện đã làm sai vào ngày hôm nay

Ngày TRIỆU tập nắng CHIẾU như lửa đốt

Triệu hồi bằng CHIẾU chỉ

Triệu tập mặt trời chiếu sáng

  • 1)Soi sáng.
  • 2)Tục gọi văn bằng hay cái giấy chứng chỉ là chấp chiếu [執照] hay chiếu hộ [照護].
  • 3)Bảo khắp. Như chiếu hội [照會], tri chiếu [知照] đều nghĩa là bảo khắp cho mọi người đều biết cả.
  • 4)So sánh, cứ noi. Như chiếu lệ [照例] cứ noi lệ cũ.
  • 5)Đối xét, sóng nhau mà xét. Như đối chiếu [對照].
  • 6)Vẽ truyền thần.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こうしょう sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
さんしょう sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
たいしょう đối chứng; sự đối chiếu
にっしょう Ánh sáng mặt trời
にっしょうけん Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình
Ví dụ Âm Kun
れる てれる CHIẾUNgượng ngùng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
てる CHIẾUChiếu sáng
ほてる HỎA CHIẾUTới cảm xúc nóng
る坊主 てるてるぼうず Búp bê giấy để cầu trời đẹp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
らす てらす CHIẾUChiếu sáng
肝胆相らす かんたんしょうてらす Tới compatability sâu sắc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
しょうど CHIẾU ĐỘĐộ chiếu sáng
しょうさ CHIẾU TRAKiểm tra chống lại (lên trên)
こうしょう QUANG CHIẾUSự chiếu sáng
さんしょう THAM CHIẾUSự tham chiếu
する さんしょう THAM CHIẾUTham chiếu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 煦昭韶碍豊亶嗚嗜噌鳴熏景喧煮詔智超貂駕駒
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 照明(しょうめい)
    Chiếu sáng
  • 残照(ざんしょう)
    Hào quang
  • 日照権(にっしょうけん)
    Quyền có ánh nắng mặt trời
  • 対照的な(たいしょうてきな)
    Tương phản
  • 照合する(しょうごうする)
    Đối chiếu, so sánh
  • 照会する(しょうかいする)
    Đặt câu hỏi
  • 参照する(さんしょうする)
    So sánh, tham khảo
  • 照る(てる)
    Tỏa sáng [vi]
  • 照らす(てらす)
    Chiếu sáng [vt]
  • 照れる(てれる)
    Ngại ngùng, cảm thấy khó xử
  • 照れくさい(てれくさい)
    Bị bối rối

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm