Created with Raphaël 2.1.212345678910111213141516

Số nét

16

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

LIỆU

Nghĩa
Cháy
Âm On
リョウ
Âm Kun
かがりび
Đồng âm
料療僚了柳寮瞭遼
Đồng nghĩa
灼炎火焔焦焚燃焰
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đình liệu [庭燎] đốt lửa ở sân để soi sáng cho mọi người làm lễ. Cháy lan, sự gì khí thế mạnh quá không dẹp thôi ngay được gọi là liệu nguyên [燎原] (thả lửa đốt đồng). Hơ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 燎

Lửa cháy lớn rồi lại nhỏ hàng ngày LIỆU bao giờ thôi

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 暸潦撩繚鐐鷯療瞭寮遼影憬僚景替峡亰侠燵羶
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm