Số nét
16
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 燎
- 火尞
- 火昚小
- 火大丷日小
- 火
Hán tự
燎 - LIỆU
Nghĩa
Cháy
Âm Kun
かがりび
Âm On
リョウ
Đồng âm
料療僚了柳寮瞭遼
Đồng nghĩa
灼炎火焔焦焚燃焰
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đình liệu [庭燎] đốt lửa ở sân để soi sáng cho mọi người làm lễ. Cháy lan, sự gì khí thế mạnh quá không dẹp thôi ngay được gọi là liệu nguyên [燎原] (thả lửa đốt đồng). Hơ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

燎
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 暸潦撩繚鐐鷯療瞭寮遼影憬僚景替峡亰侠燵羶
VÍ DỤ PHỔ BIẾN