Created with Raphaël 2.1.2123465789101113121415161718

Số nét

18

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

DIỆU

Nghĩa
Tỏa sáng
Âm On
ヨウ
Âm Kun
かがや.く ひかり
Đồng âm
調条鳥曜妙彫釣悼酵弔窯遥蔦鯛耀吊
Đồng nghĩa
照光輝煌明灯璀
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cũng như chữ diệu [耀]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 燿

Mỗi khi đốt lửa con chim lại hót yoyo thật DIỆU kỳ

Con chim keke vỗ cánh phun lửa thật là kỳ diệu

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 曜戳櫂濯擢耀糴糶燼躍雛雙燹轌鞦瞿騅藺鍬燮
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm