Số nét
18
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 燿
- 火翟
- 火羽隹
- 火
Hán tự
燿 - DIỆU
Nghĩa
Tỏa sáng
Âm Kun
かがや.く ひかり
Âm On
ヨウ
Đồng âm
調条鳥曜妙彫釣悼酵弔窯遥蔦鯛耀吊
Đồng nghĩa
照光輝煌明灯璀
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cũng như chữ diệu [耀]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

燿
Mỗi khi đốt lửa con chim lại hót yoyo thật DIỆU kỳ
Con chim keke vỗ cánh phun lửa thật là kỳ diệu
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 曜戳櫂濯擢耀糴糶燼躍雛雙燹轌鞦瞿騅藺鍬燮
VÍ DỤ PHỔ BIẾN